STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86441 |
Máy phân tích điện giải, khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
28/180000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Còn hiệu lực
16/04/2021
|
|
86442 |
Máy phân tích điện giải, khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO THIÊN LỘC |
06-2022/PL-TL
|
|
Đã thu hồi
24/08/2022
|
|
86443 |
Máy phân tích điện giải, khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
51/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
06/04/2021
|
|
86444 |
Máy phân tích điện giải, khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
51/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
06/04/2021
|
|
86445 |
Máy phân tích điện giải, khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
51/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
06/04/2021
|
|
86446 |
Máy phân tích điện giải, khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
51/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
06/04/2021
|
|
86447 |
Máy phân tích điện giải, khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
13/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực
16/03/2020
|
|
86448 |
Máy phân tích điện giải, khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
13/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực
16/03/2020
|
|
86449 |
Máy phân tích điện giải, khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
13/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực
16/03/2020
|
|
86450 |
Máy phân tích điện giải, khí máu và chất thử chẩn đoán dùng cho máy điện giải, khí máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HAMEMY |
201218PL-HMM/170000062/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Hamemy |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
86451 |
Máy phân tích điện giải, khí máu, linh phụ kiện vật tư tiêu hao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HAMEMY |
06PL-HMM/170000062/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Hamemy |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
86452 |
Máy phân tích điện giải, phụ kiện và linh kiên |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT A.V.L |
02/170000085/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & SẢN XUẤT A.V.L |
Đã thu hồi
29/06/2019
|
|
86453 |
Máy phân tích điện giải, Điện cực dùng cho Máy phân tích điện giải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
04-0917/ĐH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI HỮU |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
86454 |
Máy phân tích điện não đồ vi tính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2023-0310
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2024
|
|
86455 |
Máy phân tích định lượng miễn dịch huỳnh quang |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
240822-HKT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2022
|
|
86456 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
15/2018/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đình Phong |
Đã thu hồi
20/10/2019
|
|
86457 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
2-2018/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Đã thu hồi
29/06/2019
|
|
86458 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
2-2018 /170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Vimedimex Bình Dương |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
86459 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
040524HN-LAB
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2024
|
|
86460 |
Máy Phân Tích Đông Máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT HIỂN THÔNG |
06.08/2022
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2022
|
|