STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86461 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ PHƯƠNG NAM |
01/HTI-PN/2023
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2023
|
|
86462 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
15-2021/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2023
|
|
86463 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN VẠN THÔNG |
060224
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2024
|
|
86464 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM PHÁT |
20220625-TP/170000055/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2022
|
|
86465 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
64/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Đình Phong |
Còn hiệu lực
16/09/2019
|
|
86466 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT BÌNH MINH |
22-2022/PL-BM
|
|
Đã thu hồi
18/10/2022
|
|
86467 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
24-5/PL_TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
86468 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
24-5/PL_TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
86469 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
24-5/PL_TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
86470 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
09HN/170000055/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Đã thu hồi
31/07/2019
|
|
86471 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018630 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT BKT |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
86472 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT BÌNH MINH |
22-2022/PL-BM
|
|
Đã thu hồi
18/10/2022
|
|
86473 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018300 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
Còn hiệu lực
22/06/2019
|
|
86474 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
39-2019/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Vimedimex Bình Dương |
Còn hiệu lực
14/11/2019
|
|
86475 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
114-2019/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Vimedimex Bình Dương |
Còn hiệu lực
14/11/2019
|
|
86476 |
Máy phân tích đông máu |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
119/PL-VQ
|
|
Đã thu hồi
04/11/2024
|
|
86477 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
01/PL_TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2022
|
|
86478 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
594 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương mại dịch vụ Hồng Hạnh |
Còn hiệu lực
09/08/2021
|
|
86479 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2669 PL
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Kỹ Thuật Quang Phát |
Còn hiệu lực
29/12/2019
|
|
86480 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
2511-HKT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|