STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86481 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
02122020-TPC/ 170000050/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Kỹ thuật TPCOM |
Còn hiệu lực
28/10/2021
|
|
86482 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2669CL_PL
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Còn hiệu lực
15/12/2019
|
|
86483 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
285/170000035/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ GIAO |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
86484 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ VINH HIỂN ĐẠT |
24-04/2024/VHD
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2024
|
|
86485 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
11-1-2018/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Đã thu hồi
29/06/2019
|
|
86486 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
11-2-2018/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Vimedimex Bình Dương |
Đã thu hồi
29/06/2019
|
|
86487 |
Máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
24/BPL-OST
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
86488 |
Máy phân tích đông máu (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO THIÊN LỘC |
16-2022/PL-BM
|
|
Đã thu hồi
18/08/2022
|
|
86489 |
Máy phân tích đông máu (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018907 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
26/02/2020
|
|
86490 |
Máy phân tích đông máu (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT BÌNH MINH |
18-2022/PL-BM
|
|
Đã thu hồi
25/08/2022
|
|
86491 |
Máy phân tích đông máu bán tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
19/2018/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đình Phong |
Đã thu hồi
20/10/2019
|
|
86492 |
Máy phân tích đông máu bán tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
67/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Đình Phong |
Còn hiệu lực
16/09/2019
|
|
86493 |
Máy phân tích đông máu bán tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0030/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẠCH PHÁT |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
86494 |
Máy phân tích đông máu bán tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ AN BÌNH |
01-2024/AnBinh-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2024
|
|
86495 |
Máy phân tích đông máu bán tự động |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
15/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/08/2019
|
|
86496 |
Máy phân tích đông máu bán tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
4492021 - ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
86497 |
Máy phân tích đông máu cobas t 411_0543 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL0401/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
86498 |
Máy phân tích đông máu hoàn toàn tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0030/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẠCH PHÁT |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
86499 |
Máy phân tích đông máu hoàn toàn tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0030/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẠCH PHÁT |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
86500 |
Máy phân tích đông máu hoàn toàn tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0030/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẠCH PHÁT |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|