STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86501 |
Máy phân tích đông máu tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3598/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2023
|
|
86502 |
Máy phân tích đông máu tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3599/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2023
|
|
86503 |
Máy phân tích đông máu tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL0857/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/08/2019
|
|
86504 |
Máy phân tích đông máu tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL0858/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/08/2019
|
|
86505 |
Máy phân tích đông máu tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL0859/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/08/2019
|
|
86506 |
Máy phân tích đông máu tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM PHÁT |
20220625-TP/170000055/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2022
|
|
86507 |
Máy phân tích đông máu tự động |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
15/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/08/2019
|
|
86508 |
Máy phân tích đông máu tự động |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
48/2024/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/09/2024
|
|
86509 |
Máy phân tích đông máu tự động |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
48/2024/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/09/2024
|
|
86510 |
Máy phân tích đông máu tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-062023/170000030/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2023
|
|
86511 |
Máy phân tích đông máu tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-062023/170000030/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2023
|
|
86512 |
Máy phân tích đông máu tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-062023/170000030/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2023
|
|
86513 |
Máy phân tích đông máu tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1613/170000130/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/04/2021
|
|
86514 |
Máy phân tích đông máu tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3415/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/12/2022
|
|
86515 |
Máy phân tích đông máu tự động CN Series |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
48/2024/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/09/2024
|
|
86516 |
Máy phân tích đông máu tự động CN Series |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
48/2024/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/09/2024
|
|
86517 |
Máy phân tích đông máu tự động và Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích đông máu tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DŨNG PHƯƠNG |
2807/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2023
|
|
86518 |
Máy phân tích đông máu tự động định tính và định lượng khác nhau của các xét nghiệm đông máu in vitro, kết quả nhằm chẩn đoán bất thường đông máu và theo dõi điều trị bằng thuốc chống đông. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1624/170000130/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/04/2021
|
|
86519 |
Máy phân tích đông máu tự động định tính và định lượng khác nhau của các xét nghiệm đông máu, kết quả nhằm chẩn đoán bất thường đông máu và theo dõi điều trị bằng thuốc chống đông. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1623/170000130/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/04/2021
|
|
86520 |
Máy phân tích đông máu tự động, phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
04/PL-CG-BSBE-2022
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2022
|
|