STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86541 |
Máy phát sóng cao tần và Phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
112/PLBCD/200000042/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Mai Phương Phát |
Còn hiệu lực
25/05/2021
|
|
86542 |
Máy phát sóng cao tần và Phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
112/PLBCD/200000042/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Mai Phương Phát |
Đã thu hồi
07/05/2021
|
|
86543 |
Máy phát sóng cao tần và phụ kiện: kim đốt, bộ đốt nhiệt ( Electrode) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
03/2503/MERAT-2021
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực
05/04/2021
|
|
86544 |
Máy phát tia Plasma lạnh hỗ trợ điều trị vết thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PLASMA VIỆT NAM |
1512/BKQPL-PLT
|
|
Còn hiệu lực
18/12/2023
|
|
86545 |
Máy phát tia plasma lạnh hỗ trợ điều trị vết thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
195/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Plasma Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/07/2020
|
|
86546 |
Máy phát tín hiệu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
97/MED0720
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/08/2020
|
|
86547 |
Máy phát tín hiệu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/07/230
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/08/2021
|
|
86548 |
Máy phát tín hiệu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/08/277
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/10/2021
|
|
86549 |
Máy phát tín hiệu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
67/MED1019
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/02/2020
|
|
86550 |
Máy phát tín hiệu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/09/327
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/10/2021
|
|
86551 |
Máy phát và cáp nối dùng trong tán sỏi nội mạch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MARA |
0078-2021/PL-MARA
|
Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực
23/12/2021
|
|
86552 |
Máy phát và cáp nối dùng trong tán sỏi nội mạch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MARA |
0057-2020/PL-MARA
|
Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
86553 |
Máy phát điện phẩu thuật tần số cao (Máy cắt đốt điện cao tần) và các phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
420-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2022
|
|
86554 |
Máy phẫu thuật cấy ghép chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
230724/PL-SILF-EASYBONE
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2023
|
|
86555 |
Máy phẫu thuật cấy ghép chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
230421/PL-ASEPTICO
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2023
|
|
86556 |
Máy phẫu thuật cấy ghép, phẫu thuật xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOLEADER |
04/2022/PL-BIOLEADER
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2022
|
|
86557 |
Máy phẫu thuật dùng trong nha khoa và lấy cao răng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
17102023-1-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2023
|
|
86558 |
Máy phẫu thuật laser CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KINH DOANH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT TIÊN |
230406/PL-MEDSUN
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2023
|
|
86559 |
Máy phẫu thuật laser CO2 |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3497 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ VIN SON |
Còn hiệu lực
24/11/2020
|
|
86560 |
Máy phẫu thuật laser CO2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
21081057 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Còn hiệu lực
21/08/2019
|
|