STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86561 |
Máy phẫu thuật laser CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019610/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRIVINA |
Còn hiệu lực
09/01/2020
|
|
86562 |
Máy phẫu thuật laser CO2 |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDITEX VIỆT NAM |
008/024-MED/PLTTBYT/CO2/JN
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2024
|
|
86563 |
Máy phẫu thuật Laser CO2 và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210491-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
14/07/2021
|
|
86564 |
Máy phẫu thuật Laser CO2 và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210492-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
14/07/2021
|
|
86565 |
Máy phẫu thuật mắt Phaco |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
07-2023/170000044/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2023
|
|
86566 |
Máy phẫu thuật mắt Phaco (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018730 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/10/2019
|
|
86567 |
Máy phẫu thuật mắt Phaco và phụ kiện |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
13-2023/170000044/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2024
|
|
86568 |
Máy phẫu thuật mắt Phaco và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
61/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực
13/06/2019
|
|
86569 |
Máy phẫu thuật mắt Phaco và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
60/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực
13/06/2019
|
|
86570 |
Máy Phẫu thuật mắt Phaco và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
57/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực
13/06/2019
|
|
86571 |
Máy phẫu thuật mắt Phaco và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
58/170000044/PBCPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực
13/06/2019
|
|
86572 |
Máy Phẫu thuật mắt Phaco và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
56/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực
13/06/2019
|
|
86573 |
Máy phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
01022024-1-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/02/2024
|
|
86574 |
Máy phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
44/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
24/01/2021
|
|
86575 |
Máy phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
14112023-1-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
86576 |
Máy phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG |
05/2024 PL-NP
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2024
|
|
86577 |
Máy phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
0162021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV TÍN NHA |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|
86578 |
Máy phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
0702203-TN/180000023/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2023
|
|
86579 |
Máy phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
03072023-1-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2023
|
|
86580 |
Máy phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1062/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
18/01/2021
|
|