STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86581 |
Máy phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2024/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
09/05/2021
|
|
86582 |
Máy phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG |
01/2023NP
|
|
Còn hiệu lực
18/04/2023
|
|
86583 |
Máy phẫu thuật nha khoa |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1068 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.K.MAY MẮN |
Còn hiệu lực
03/05/2021
|
|
86584 |
Máy phẫu thuật nha khoa Piezomed và phụ kiện (Phụ lục đính kèm- phụ lục IV) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1148 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.K.MAY MẮN |
Còn hiệu lực
03/05/2021
|
|
86585 |
Máy phẫu thuật nhiệt sử dụng sóng cao tần điều trị rung nhĩ và dụng cụ phẫu thuật đi kèm. |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
47/MED0920
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/11/2020
|
|
86586 |
Máy phẫu thuật phaco |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN IME |
5-IME/BPL-HN
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2022
|
|
86587 |
Máy phẫu thuật phaco |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
24-01-LH/TA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2024
|
|
86588 |
Máy phẫu thuật Phaco |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01051118
|
Công ty TNHH TOP GLOBAL Việt Nam |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
86589 |
Máy phẫu thuật phaco |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN IME |
2205-IME/BPL-HN
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2022
|
|
86590 |
Máy phẫu thuật phaco cắt dịch kính |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN IME |
6-IME/BPL-HN
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2022
|
|
86591 |
Máy phẫu thuật phaco cắt dịch kính |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
24-02-LH/TA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|
86592 |
Máy phẫu thuật phaco cắt dịch kính |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN IME |
2206-IME/BPL-HN
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2022
|
|
86593 |
Máy phẫu thuật phaco cắt dịch kính kèm phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
23-7/TA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2023
|
|
86594 |
Máy phẫu thuật phaco cắt dịch kính kèm phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG |
2008-IME/200000005/PCBPL-BYT
|
CôNG TY CP IME |
Còn hiệu lực
15/09/2021
|
|
86595 |
Máy phẫu thuật phaco cắt dịch kính kèm phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG |
2005-TA/200000005/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Khoa Tâm An |
Còn hiệu lực
23/04/2021
|
|
86596 |
Máy phẫu thuật phaco cắt dịch kính kèm phụ kiện tiêu chuẩn. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG |
1-TA/OE/170000038/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Khoa Tâm An |
Còn hiệu lực
12/01/2021
|
|
86597 |
Máy phẫu thuật phaco cắt dịch kính kèm phụ kiện. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN IME |
2301-IME/BPL-HN
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2023
|
|
86598 |
Máy phẫu thuật Phaco và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180549 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/06/2024
|
|
86599 |
Máy phẫu thuật rung siêu âm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20220906/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2022
|
|
86600 |
Máy phẫu thuật rung siêu âm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200054-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2022
|
|