STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87761 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
18/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|
87762 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIHON KOHDEN VIỆT NAM |
03/2024/PL-NKVN
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2024
|
|
87763 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
112/200000046/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
87764 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1005121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ ĐÔNG ĐÔ |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
87765 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
880/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
21/07/2020
|
|
87766 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-00823/QRA
|
|
Còn hiệu lực
04/12/2023
|
|
87767 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
03/STERNMED-VN/VBPL
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2024
|
|
87768 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
TA/PL 08
|
|
Còn hiệu lực
10/09/2024
|
|
87769 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021688/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
87770 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GRASSLAND VIETNAM |
02.2022 – PLTTBYT/GRASSLAND
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2022
|
|
87771 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
420-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2022
|
|
87772 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
014-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|
87773 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0009722/QRA
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2022
|
|
87774 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
073-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dich Vụ Quản Lý Biomedical Equipment Maintenance |
Còn hiệu lực
15/05/2020
|
|
87775 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
201223-TT/170000070/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
25/12/2023
|
|
87776 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
01082021-TPC/ 170000050/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2023
|
|
87777 |
MÁY THEO DÕI BỆNH NHÂN |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
01-2024/PLNT
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
87778 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ BÌNH AN |
17/2023 CV-PBA
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2023
|
|
87779 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
35/2024-PLVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2024
|
|
87780 |
MÁY THEO DÕI BỆNH NHÂN |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
598//180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DELTECH |
Còn hiệu lực
15/09/2021
|
|