STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87821 |
Máy theo dõi bệnh nhân, phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
15-2019/170000044/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT |
Còn hiệu lực
29/07/2019
|
|
87822 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
934/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ SAO ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|
87823 |
Máy theo dõi chỉ số máu liên tục và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
19.23/200000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2023
|
|
87824 |
Máy theo dõi chỉ số máu liên tục và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
19.23/200000002/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
09/10/2023
|
|
87825 |
Máy theo dõi chỉ số máu và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
30.18/170000163/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Đã thu hồi
27/06/2019
|
|
87826 |
Máy theo dõi chỉ số máu và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
17.21/200000002/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|
87827 |
Máy theo dõi chỉ số sinh tồn bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210701 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị và Hóa chất Thăng Long |
Đã thu hồi
14/10/2021
|
|
87828 |
Máy theo dõi chỉ số sinh tồn của bệnh nhân và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210701-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG |
Còn hiệu lực
30/08/2021
|
|
87829 |
Máy theo dõi chức năng não |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1708/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM & DVKT TÂN LONG |
Còn hiệu lực
18/11/2020
|
|
87830 |
Máy theo dõi chức năng não của bệnh nhân và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
0222/DMED/BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/05/2022
|
|
87831 |
Máy theo dõi chức năng não và phụ kiện |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
TL-2024/MASIMO-ROOT
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2024
|
|
87832 |
Máy theo dõi CO2 (Máy đo CO2), kèm các linh phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1914/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y NHẬT |
Còn hiệu lực
04/01/2021
|
|
87833 |
Máy theo dõi CO2 cầm tay và đo bão hòa oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
128/PL-VQ
|
|
Đã thu hồi
13/10/2022
|
|
87834 |
Máy theo dõi COPD |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018732 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUỲNH NGHI |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
87835 |
Máy theo dõi dẫn truyền thần kinh cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-00723/QRA
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2024
|
|
87836 |
Máy theo dõi ETCO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
TL-2023-004-Masimo
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
87837 |
Máy theo dõi ETCO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
TL-2023-001-Masimo
|
|
Đã thu hồi
22/03/2023
|
|
87838 |
Máy theo dõi gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-00010822/QRA
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2023
|
|
87839 |
Máy theo dõi hô hấp và phụ kiện, vật tư tiêu hao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200732 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Draeger Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/11/2020
|
|
87840 |
Máy theo dõi huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
PL2-09082023-MDE
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2023
|
|