STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87841 |
Máy theo dõi sản khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
2019018/180000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/07/2019
|
|
87842 |
Máy theo dõi sản khoa và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3705 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực
05/06/2021
|
|
87843 |
Máy theo dõi sản khoa và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2888A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
87844 |
Máy theo dõi sản khoa và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
996/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
22/06/2021
|
|
87845 |
Máy theo dõi sản khoa, phụ kiện và vật tư |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
01/200000046/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Vietmedical - Phân Phối |
Còn hiệu lực
30/10/2020
|
|
87846 |
Máy theo dõi sản phụ và thai nhi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
54-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
04/09/2021
|
|
87847 |
Máy theo dõi sản phụ và thai nhi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
65-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
07/10/2021
|
|
87848 |
Máy theo dõi sản phụ và thai nhi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
84-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
10/11/2021
|
|
87849 |
Máy theo dõi sản phụ và thai nhi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
85-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
10/11/2021
|
|
87850 |
Máy theo dõi sức khỏe xách tay (Portable patient monitor) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
472.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÒNG KHÁM GIA ĐÌNH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
16/10/2021
|
|
87851 |
Máy theo dõi sức khỏe bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
01/PL_ MedGynVina
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2023
|
|
87852 |
Máy theo dõi sức khỏe cá nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU |
01/2022/TTBYT
|
|
Đã thu hồi
18/04/2022
|
|
87853 |
Máy theo dõi sức khỏe cá nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU |
01/2022/TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|
87854 |
Máy theo dõi thần kinh và phụ kiên |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
528D-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Kỹ thuật Việt-Thái |
Còn hiệu lực
07/05/2021
|
|
87855 |
Máy theo dõi thành phần cơ thể |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
14/FMEAG-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
87856 |
Máy theo dõi thành phần cơ thể và phụ kiện, vật tư đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181296 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2023
|
|
87857 |
Máy theo dõi tim thai sản khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018116 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH, ĐIỆN TỬ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NIKKO |
Còn hiệu lực
21/12/2019
|
|
87858 |
Máy theo dõi tim thai và cơn gò tử cung Sonicaid Team 3 và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
28/2019/170000002/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm Khương Duy |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
87859 |
Máy theo dõi tim thai và cơn gò tử cung Sonicaid Team 3 và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
16/2019/170000002/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Dương Phuớc Đông |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
87860 |
Máy theo dõi tim đặt trong cơ thể có thể theo dõi từ xa, tương thích MRI 3T |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
30/2022/PCBPL-DMEC
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2022
|
|