STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87941 |
Máy trợ thính Interton |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
48-DVPL 170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
87942 |
Máy trợ thính Intuis |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0203/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Còn hiệu lực
26/07/2021
|
|
87943 |
Máy trợ thính Intuis 3 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0203/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Còn hiệu lực
26/07/2021
|
|
87944 |
Máy trợ thính Intuis 3 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0203/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Còn hiệu lực
26/07/2021
|
|
87945 |
Máy trợ thính ITC ENCHANT 20 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
336/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH STELLA |
Còn hiệu lực
11/06/2020
|
|
87946 |
Máy trợ thính ITC ENCHANT 20 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
336/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH STELLA |
Còn hiệu lực
11/06/2020
|
|
87947 |
Máy trợ thính ITC ENCHANT 20 |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
285-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung tâm Trợ thính Stella |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
87948 |
Máy trợ thính ITC ENCHANT 40 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
336/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH STELLA |
Còn hiệu lực
11/06/2020
|
|
87949 |
Máy trợ thính ITC ENCHANT 40 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
336/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH STELLA |
Còn hiệu lực
11/06/2020
|
|
87950 |
Máy trợ thính ITC ENCHANT 40 |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
285-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung tâm Trợ thính Stella |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
87951 |
Máy trợ thính ITE ARIES PRO |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
325-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung tâm Trợ thính Stella |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
87952 |
Máy trợ thính ITE ARIES PRO (L) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1039/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH STELLA |
Còn hiệu lực
21/12/2019
|
|
87953 |
Máy trợ thính ITE ARIES PRO (R) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1039/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH STELLA |
Còn hiệu lực
21/12/2019
|
|
87954 |
Máy trợ thính ITE ENCHANT 20 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
336/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH STELLA |
Còn hiệu lực
11/06/2020
|
|
87955 |
Máy trợ thính ITE ENCHANT 20 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
336/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH STELLA |
Còn hiệu lực
11/06/2020
|
|
87956 |
Máy trợ thính không dây đeo tai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ THÁI VIỆT |
120422/PL-TV/04
|
|
Đã thu hồi
12/04/2022
|
|
87957 |
Máy trợ thính không dây đeo tai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ THÁI VIỆT |
120422/PL-TV/04
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2022
|
|
87958 |
Máy trợ thính Lotus |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0203/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Còn hiệu lực
26/07/2021
|
|
87959 |
Máy trợ thính Lotus |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0203/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Còn hiệu lực
26/07/2021
|
|
87960 |
Máy trợ thính Lotus |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0203/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Còn hiệu lực
26/07/2021
|
|