STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87961 |
Máy trợ thính BTE TREK 40 UP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
336/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH STELLA |
Còn hiệu lực
11/06/2020
|
|
87962 |
Máy trợ thính BTE TREK 80 SP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
336/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH STELLA |
Còn hiệu lực
11/06/2020
|
|
87963 |
Máy trợ thính BTE TREK 80 SP DEMO |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
336/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH STELLA |
Còn hiệu lực
11/06/2020
|
|
87964 |
Máy trợ thính BTE TREK 80 UP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
336/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH STELLA |
Còn hiệu lực
11/06/2020
|
|
87965 |
Máy trợ thính BTE VESUVIO XTM XP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2397A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2022
|
|
87966 |
Máy trợ thính CIC ENCHANT 100 |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
285-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung tâm Trợ thính Stella |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
87967 |
Máy trợ thính CIC 2010 1200P |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
179-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung Tâm Trợ Thính Stella |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
87968 |
Máy trợ thính CIC 2010 680P |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
179-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung Tâm Trợ Thính Stella |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
87969 |
Máy trợ thính CIC ARIES PRO (L) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1039/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH STELLA |
Còn hiệu lực
21/12/2019
|
|
87970 |
Máy trợ thính CIC ARIES PRO (R) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1039/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH STELLA |
Còn hiệu lực
21/12/2019
|
|
87971 |
Máy trợ thính CIC Celebrate 80 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
158-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung Tâm Trợ Thính Stella |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
87972 |
Máy trợ thính CIC ENCHANT 20 |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
285-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung tâm Trợ thính Stella |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
87973 |
Máy trợ thính CIC ENCHANT 40 |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
285-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung tâm Trợ thính Stella |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
87974 |
Máy trợ thính CIC ENCHANT 80 |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
285-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung tâm Trợ thính Stella |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
87975 |
Máy trợ thính CIC ETUNE |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
179-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung Tâm Trợ Thính Stella |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
87976 |
Máy trợ thính CIC LEGEND 6 UP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
476-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung tâm Trợ thính Stella |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
87977 |
Máy trợ thính CIC LEGEND 6 UP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
476-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung tâm Trợ thính Stella |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
87978 |
Máy trợ thính CIC LEGEND 9 UP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
476-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung tâm Trợ thính Stella |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
87979 |
Máy trợ thính CIC LEGEND 9 UP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
476-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung tâm Trợ thính Stella |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
87980 |
Máy trợ thính có dây |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
VBPL_29032024
|
|
Đã thu hồi
29/03/2024
|
|