STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87981 |
Máy trợ thính có dây |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
VBPL_27032024
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2024
|
|
87982 |
Máy trợ thính có khuếch đại âm thanh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
98221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2022
|
|
87983 |
Máy trợ thính Cros |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0203/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Còn hiệu lực
26/07/2021
|
|
87984 |
Máy trợ thính CUE |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
366-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung tâm Trợ thính Stella |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
87985 |
Máy trợ thính Elite 16 Micro P |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
357-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung tâm Trợ thính Stella |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
87986 |
Máy trợ thính Elite 32 Micro P |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
357-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung tâm Trợ thính Stella |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
87987 |
Máy trợ thính Elite 32 Micro P D |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
357-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung tâm Trợ thính Stella |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
87988 |
Máy trợ thính Elite 32 MP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
357-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung tâm Trợ thính Stella |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
87989 |
Máy trợ thính Etune-PPS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
179-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung Tâm Trợ Thính Stella |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
87990 |
Máy trợ thính F-16 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
475-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung tâm Trợ thính Stella |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
87991 |
Máy trợ thính Fast |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0203/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Còn hiệu lực
26/07/2021
|
|
87992 |
Máy trợ thính Fun |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0203/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Còn hiệu lực
26/07/2021
|
|
87993 |
Máy trợ thính gắn ngoài tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200074 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ÂU CHÂU |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
87994 |
Máy trợ thính hiệu Rexton |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
35/DVPL 170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y KHOA HEARLIFE |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
87995 |
Máy trợ thính hiệu Rexton |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
04/-DVPL 170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y KHOA HEARLIFE |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
87996 |
Máy trợ thính hiệu Rexton |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
15-DVPL 170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y KHOA HEARLIFE |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
87997 |
Máy trợ thính hiệu Rexton |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
21/DVPL 170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y KHOA HEARLIFE |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
87998 |
Máy trợ thính hiệu Rexton |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
057-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH MTV Thiết Bị Y Khoa HearLIFE |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
87999 |
Máy trợ thính IIC ENCHANT 40 |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
285-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung tâm Trợ thính Stella |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
88000 |
Máy trợ thính IIC ENCHANT 60 |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
285-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung tâm Trợ thính Stella |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|