STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88041 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018763 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KING PAX |
Còn hiệu lực
13/11/2019
|
|
88042 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
11-VBPL/VTM
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
88043 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AUDITION DISTRIBUTION VIETNAM |
01/2024/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2024
|
|
88044 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
165-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DAEWON PHARMACEUTICAL |
Còn hiệu lực
06/11/2020
|
|
88045 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
16-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH HEARLIFE |
Còn hiệu lực
29/04/2021
|
|
88046 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2261/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ GIẢI PHÁP THÍNH HỌC NEW-LIFE |
Còn hiệu lực
10/11/2021
|
|
88047 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
11/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trung tâm trợ thính HEARLIFE |
Còn hiệu lực
29/04/2021
|
|
88048 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
10.23/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2023
|
|
88049 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
171/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trung tâm trợ thính HEARLIFE |
Còn hiệu lực
29/04/2021
|
|
88050 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH HEARLIFE |
03/2023/HEARLIFE-PLCBB
|
|
Còn hiệu lực
02/10/2023
|
|
88051 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
0101/2023/PL.CT
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2023
|
|
88052 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210248 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ KAVIDO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/04/2021
|
|
88053 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
127/Starkey-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
88054 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200356 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ KAVIDO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
88055 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
127/Starkey-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
88056 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
96121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TẤN HƯNG DCYK |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
88057 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
127/Starkey-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
88058 |
Máy trợ thính |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH HEARLIFE |
02-2024/KQPLB-HEARLIFE
|
|
Còn hiệu lực
09/10/2024
|
|
88059 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
127/Starkey-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
88060 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
127/Starkey-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|