STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88241 |
Máy trợ thính V-68 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
475-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung tâm Trợ thính Stella |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
88242 |
Máy trợ thính và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BLUEWAVE |
31052023/BPL-BLW
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2023
|
|
88243 |
Máy trợ thính và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH XUÂN QUẾ |
28/08/2023
|
|
Đã thu hồi
30/08/2023
|
|
88244 |
Máy trợ thính và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH XUÂN QUẾ |
28/08/2023
|
|
Đã thu hồi
30/08/2023
|
|
88245 |
Máy trợ thính và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH XUÂN QUẾ |
28/08/2023
|
|
Đã thu hồi
30/08/2023
|
|
88246 |
Máy trợ thính và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH XUÂN QUẾ |
28/08/2023
|
|
Đã thu hồi
30/08/2023
|
|
88247 |
Máy trợ thính và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH XUÂN QUẾ |
28/08/2023
|
|
Đã thu hồi
30/08/2023
|
|
88248 |
Máy trợ thính và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH XUÂN QUẾ |
28/08/2023
|
|
Đã thu hồi
30/08/2023
|
|
88249 |
Máy trợ thính và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH XUÂN QUẾ |
28/08/2023
|
|
Đã thu hồi
30/08/2023
|
|
88250 |
Máy trợ thính và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190302.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ KAVIDO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
88251 |
Máy trợ thính vành tai không dây |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ D.O.M GROUP |
01-2024/VBPL-FUNCO
|
|
Đã thu hồi
10/09/2024
|
|
88252 |
Máy trợ thính vành tai không dây |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUNCO |
01-2024/VBPL-FUNCO
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2024
|
|
88253 |
Máy trợ thính Vesuvio |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CUỘC SỐNG VIỆT NAM |
01/KQPL/2022
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2022
|
|
88254 |
Máy trợ thính WIDEX |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
136-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THÍNH HỌC AN KHANG |
Còn hiệu lực
20/06/2020
|
|
88255 |
Máy trợ thính WIDEX |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
75-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA HEARLIFE |
Còn hiệu lực
06/08/2019
|
|
88256 |
Máy trợ thính Widex |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
176-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THÍNH HỌC AN KHANG |
Còn hiệu lực
01/12/2020
|
|
88257 |
Máy trợ thính Widex |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
11/-DVPL 170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y KHOA HEARLIFE |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
88258 |
Máy trợ thính WIDEX |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
126-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA HEARLIFE |
Còn hiệu lực
20/06/2020
|
|
88259 |
Máy trợ thính WIDEX |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
173-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH HEARLIFE |
Còn hiệu lực
06/11/2020
|
|
88260 |
Máy trợ thính xử lý âm thanh điện cực ốc tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
0105/2023/PL.CT
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2023
|
|