STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88281 |
Máy trợ thính đeo trong tai và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210611-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DEMANT SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Đã thu hồi
02/08/2021
|
|
88282 |
Máy trợ thính đeo trong tai và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210611-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DEMANT SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
26/08/2021
|
|
88283 |
Máy trợ thính đeo vành tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
VBPL_29032024
|
|
Đã thu hồi
29/03/2024
|
|
88284 |
Máy trợ thính đeo vành tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
VBPL_27032024
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2024
|
|
88285 |
Máy Trợ Thính Đườg Xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
108-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y KHOA HEARLIFE |
Còn hiệu lực
25/11/2019
|
|
88286 |
Máy trợ thính đường xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
08-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THÍNH HỌC AN KHANG |
Còn hiệu lực
01/03/2021
|
|
88287 |
Máy trợ thính đường xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
0106/PL.CT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2022
|
|
88288 |
Máy trợ thính đường xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
VBPL_29032024
|
|
Đã thu hồi
29/03/2024
|
|
88289 |
Máy trợ thính đường xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
VBPL_29032024
|
|
Đã thu hồi
29/03/2024
|
|
88290 |
Máy trợ thính đường xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
VBPL_27032024
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2024
|
|
88291 |
Máy trợ thính đường xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
VBPL_27032024
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2024
|
|
88292 |
Máy trợ thính đường xương |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3125PL-TTDV
|
Công ty TNHH Máy trợ thính & Thiết bị thính học Cát Tường |
Còn hiệu lực
07/02/2020
|
|
88293 |
Máy trợ thính đường xương – kiểu gọng kính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
VBPL_29032024
|
|
Đã thu hồi
29/03/2024
|
|
88294 |
Máy trợ thính đường xương – kiểu gọng kính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
VBPL_27032024
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2024
|
|
88295 |
Máy trợ thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
051023-1/PCBPL-VNHN
|
|
Đã thu hồi
06/10/2023
|
|
88296 |
Máy trợ thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
121922/PCBPL-VNHN
|
|
Đã thu hồi
28/12/2022
|
|
88297 |
Máy trợ thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1715/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/11/2020
|
|
88298 |
Máy trợ thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
02022024_01/VBPL/NCMED
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2024
|
|
88299 |
Máy trợ thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018773 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Còn hiệu lực
15/11/2019
|
|
88300 |
Máy trợ thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0251/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TENNO GROUP |
Còn hiệu lực
13/09/2021
|
|