STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88301 |
Máy trợ thở áp lực dương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
21072023/BPL-DD
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2023
|
|
88302 |
Máy trợ thở áp lực dương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
05042023/BPL-DD
|
|
Đã thu hồi
05/04/2023
|
|
88303 |
Máy trợ thở áp lực dương liên tục |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
VTHY02-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Kỹ thuật Việt-Thái tại Hưng Yên |
Đã thu hồi
19/01/2021
|
|
88304 |
Máy trợ thở APAP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Máy trợ thở APAP
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2024
|
|
88305 |
Máy trợ thở APAP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
AA/RM/06
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2024
|
|
88306 |
Máy trợ thở Bipap |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
10/2023
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|
88307 |
Máy trợ thở Bipap |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
10/2023
|
|
Đã thu hồi
11/05/2023
|
|
88308 |
Máy trợ thở BIPAP |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
24/HLM21/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
27/08/2021
|
|
88309 |
Máy trợ thở BPAP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT BẮC |
01/2024
|
|
Còn hiệu lực
08/01/2024
|
|
88310 |
Máy trợ thở BPAP |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
06-PL-AL
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2022
|
|
88311 |
Máy trợ thở BPAP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT BẮC |
03/2024
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
88312 |
Máy trợ thở cho trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
01 - ASIA ACTUAL/2023
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2023
|
|
88313 |
Máy trợ thở CPAP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT BẮC |
01/2024
|
|
Còn hiệu lực
08/01/2024
|
|
88314 |
Máy trợ thở CPAP |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
06-PL-AL
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2022
|
|
88315 |
Máy trợ thở CPAP |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180004 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VĨNH ĐẠT |
Còn hiệu lực
08/03/2021
|
|
88316 |
Máy trợ thở CPAP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
AA/RM/03
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2024
|
|
88317 |
Máy trợ thở CPAP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
AA/RM/09
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2024
|
|
88318 |
Máy trợ thở CPAP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
AA/RM/10
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2024
|
|
88319 |
Máy trợ thở Cpap |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
10/2023
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|
88320 |
Máy trợ thở CPAP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT BẮC |
02/2024
|
|
Còn hiệu lực
20/01/2024
|
|