STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88341 |
Máy trợ thở và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
06082024/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
88342 |
Máy trợ thở và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3990-7 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực
05/09/2021
|
|
88343 |
Máy trộn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
0108-01/2022/STECHPL
|
|
Đã thu hồi
10/08/2022
|
|
88344 |
Máy trộn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
0806-09/2023/STECHPL
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2023
|
|
88345 |
Máy trộn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
261/21/170000116/PCBPL-BYT,,
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|
88346 |
Máy trộn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
484/2018/CV-VQ
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Đã thu hồi
20/10/2020
|
|
88347 |
Máy trộn dịch dùng cho thận nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
14/FMEAG-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
88348 |
Máy trộn dịch dùng cho thận nhân tạo và phụ kiện kèm theo bao gồm: |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180900-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2023
|
|
88349 |
Máy trộn khí dòng cao |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3980-5 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương mại và Phát triển Công nghệ Thành An |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
88350 |
Máy trộn nhộng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
268/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
18/01/2021
|
|
88351 |
Máy trộn silicone lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
827-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/02/2023
|
|
88352 |
Máy trộn tế bào gốc với chất bảo quản và rã đông tự động Smart-Max |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1261/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐA KHOA |
Còn hiệu lực
22/09/2021
|
|
88353 |
Máy trộn vật liệu nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
197/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
09/05/2021
|
|
88354 |
Máy trộn xi măng hàn răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202429/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2024
|
|
88355 |
Máy trộn xi măng nha khoa |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
AA/Monitex/01
|
|
Còn hiệu lực
10/09/2024
|
|
88356 |
Máy trộn “DHEF”Alginate Mixer (Non-Sterile) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
306/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CHAMPION DENTAL |
Còn hiệu lực
25/05/2020
|
|
88357 |
Máy trồng răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
122022/KQPL-HHLS
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2022
|
|
88358 |
Máy trồng răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181884 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
88359 |
Máy trồng răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
062022/KQPL-HHLS
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
88360 |
Máy trồng răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181095 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU ĐỨC HOÀNG |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|