STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88361 |
Máy Trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ TRIỀU DƯƠNG |
0124/CBPL-TRIEUDUONG
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2024
|
|
88362 |
Máy trưng cất nước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
291/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Đã thu hồi
24/12/2020
|
|
88363 |
Máy truyền chế phẩm máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020036/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực
10/02/2020
|
|
88364 |
Máy truyền dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT |
23/PL/KHP
|
|
Đã thu hồi
21/09/2023
|
|
88365 |
Máy truyền dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ BÌNH AN |
18/2023 CV-PBA
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2023
|
|
88366 |
Máy truyền dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
540/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
88367 |
Máy truyền dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
200520201-TPC/170000050/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2023
|
|
88368 |
Máy truyền dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
966/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/08/2021
|
|
88369 |
Máy truyền dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
967/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/08/2021
|
|
88370 |
Máy truyền dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
120-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
88371 |
Máy truyền dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
02/2022/PLLC-TL
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2022
|
|
88372 |
Máy truyền dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0250/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
88373 |
Máy truyển dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1625/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH UNION MEDICAL |
Còn hiệu lực
12/11/2020
|
|
88374 |
Máy Truyền Dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1839/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
88375 |
Máy truyền dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191611 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Còn hiệu lực
03/03/2020
|
|
88376 |
Máy truyền dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
1106/2023/PCBPL/TBYTNKVN
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2023
|
|
88377 |
Máy truyền dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT |
23.1/PL/KHP
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2024
|
|
88378 |
Máy truyền dịch |
TBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
40
|
|
Còn hiệu lực
17/09/2024
|
|
88379 |
Máy truyền dịch |
TBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
40
|
|
Còn hiệu lực
17/09/2024
|
|
88380 |
Máy truyền dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
1206/2023/PCBPL/TBYTNKVN
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2023
|
|