STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88421 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-249/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
88422 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2302-PL-IA-196-D
|
|
Đã thu hồi
02/03/2023
|
|
88423 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
372/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
05/11/2021
|
|
88424 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
373/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
05/11/2021
|
|
88425 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2207-PL-IA-017-D
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2022
|
|
88426 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2207-PL-IA-017-D
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2022
|
|
88427 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
PL0003-2023
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
88428 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
45/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
88429 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
59/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
88430 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
59/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
88431 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
82/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/12/2021
|
|
88432 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
82/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/12/2021
|
|
88433 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
82/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/12/2021
|
|
88434 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
570 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VẠN HOA |
Còn hiệu lực
20/10/2019
|
|
88435 |
Máy xét nghiệm miễn dịch (bằng phương pháp miễn dịch huỳnh quang) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
7152021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
88436 |
Máy xét nghiệm miễn dịch - dị ứng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
7152021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
88437 |
Máy xét nghiệm miễn dịch - dị ứng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
7152021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
88438 |
Máy xét nghiệm miễn dịch bán tự động |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
VN-BDT/02-2022
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2022
|
|
88439 |
Máy xét nghiệm miễn dịch bán tự động |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
VN-BDT/02-2022
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2022
|
|
88440 |
Máy xét nghiệm miễn dịch chấm lượng tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
106-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2023
|
|