STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88481 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
10/2022/ĐD-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
88482 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2177/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
88483 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
11/2022/ĐD-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
88484 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2178/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
88485 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
03/2018/QM-PL
|
Công ty cổ phần y tế Quang Minh |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|
88486 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
19/2022/ARKRAY
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2022
|
|
88487 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
48-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
88488 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
47/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2022
|
|
88489 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
03/2023/TĐ-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2023
|
|
88490 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
47/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2022
|
|
88491 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
427.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
88492 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
12/2024/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/02/2024
|
|
88493 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1785/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Kỹ thuật Tràng An |
Còn hiệu lực
05/10/2019
|
|
88494 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
24-111019-CHUN/170000055/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
88495 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
43PG-PL/170000025/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2023
|
|
88496 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
114-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2023
|
|
88497 |
Máy xét nghiệm nước tiểu bán tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
006/2023/ARKRAY
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2023
|
|
88498 |
Máy xét nghiệm nước tiểu bán tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
383/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
88499 |
Máy xét nghiệm nước tiểu bán tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
005/2023/ARKRAY
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2023
|
|
88500 |
Máy xét nghiệm nước tiểu bán tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
LBM-URI-PLB-230821-35
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|