STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88521 |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
PE-032/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
11/03/2022
|
|
88522 |
Máy xét nghiệm miễn dịch và các phụ kiện đồng bộ (đính kèm) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0505/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ BÁCH NGHỆ |
Còn hiệu lực
05/06/2019
|
|
88523 |
Máy xét nghiệm miễn dịch và huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
01-190000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Còn hiệu lực
26/03/2021
|
|
88524 |
Máy xét nghiệm miễn dịch và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
212/170000157/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
88525 |
Máy xét nghiệm miễn dịch và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
929/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
88526 |
Máy xét nghiệm miễn dịch điện hóa phát quang |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
479/21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2022
|
|
88527 |
Máy xét nghiệm nấm β-D-Glucan và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
06/2023/PLA-AFL
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2023
|
|
88528 |
Máy xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
14/Chrono-2019/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
88529 |
Máy xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
95/Chrono-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
07/07/2020
|
|
88530 |
Máy xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-17-175/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
88531 |
Máy xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-17-176/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
88532 |
Máy xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1835/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
03/11/2019
|
|
88533 |
Máy xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-17-177/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2022
|
|
88534 |
Máy xét nghiệm nhanh và bộ ngoại kiểm đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE |
230007/RA-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/09/2023
|
|
88535 |
Máy xét nghiệm nhiễm khuẩn âm đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
006.2022/PLTTBYT-IDICS
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2024
|
|
88536 |
Máy xét nghiệm nhiễm khuẩn âm đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV HBDB |
003.2024/PLTTBYT-HBDB
|
|
Đã thu hồi
17/07/2024
|
|
88537 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
0609DIRUI
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2024
|
|
88538 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
008-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực
04/02/2020
|
|
88539 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2022-0621
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2022
|
|
88540 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
0611-1118/ĐH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI HỮU |
Còn hiệu lực
15/07/2020
|
|