STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88561 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN |
VN-17/210000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Còn hiệu lực
24/08/2021
|
|
88562 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
03/CV/HL.2023
|
|
Đã thu hồi
31/01/2023
|
|
88563 |
Máy xét nghiệm sinh hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
155-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
88564 |
Máy xét nghiệm sinh hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
155-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
88565 |
Máy xét nghiệm sinh hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
155-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
88566 |
Máy xét nghiệm sinh hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
155-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
88567 |
Máy xét nghiệm sinh hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
155-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
88568 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN |
VN-18/210000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Còn hiệu lực
24/08/2021
|
|
88569 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TMDV & XNK THĂNG LONG |
022023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
88570 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
33/CV/HL.2023
|
|
Đã thu hồi
22/06/2023
|
|
88571 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2070/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/10/2021
|
|
88572 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL0890/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
88573 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1063/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
88574 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1545/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/08/2021
|
|
88575 |
Máy xét nghiệm sinh hoá |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
062/LABOMED/PLTTB_KHITC
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2024
|
|
88576 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ |
02/2022
|
|
Còn hiệu lực
17/07/2023
|
|
88577 |
Máy xét nghiệm sinh hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
193-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
88578 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
03/2023/ĐD-PL
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2023
|
|
88579 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
890 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
13/12/2019
|
|
88580 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1982/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/09/2021
|
|