STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88581 |
MÁY XÉT NGHIỆM SINH HOÁ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
1810-1018/ĐH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI HỮU |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
88582 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
4472021 - ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Mediexpress Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
88583 |
Máy xét nghiệm sinh hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VIỆT PHÁT |
05/2023/PLTTBYT/TVP
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
88584 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM |
01/PLTBYT-2022
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2022
|
|
88585 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
02/CV/HL.2023
|
|
Đã thu hồi
30/01/2023
|
|
88586 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
02/CV/HL.2023
|
|
Đã thu hồi
30/01/2023
|
|
88587 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
02/CV/HL.2023
|
|
Đã thu hồi
30/01/2023
|
|
88588 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-082017/170000030/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần y tế Quang Minh |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|
88589 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-022017/170000030/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần y tế Quang Minh |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|
88590 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
33/CV/HL.2023
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2023
|
|
88591 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
34/CV/HL.2023
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2023
|
|
88592 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
01.15-12 NA/PL_TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
03/05/2024
|
|
88593 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
02/2023/ĐD-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2023
|
|
88594 |
Máy xét nghiệm sinh hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VIỆT PHÁT |
04/2023/PLTTBYT/TVP
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2023
|
|
88595 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH |
11/2023/NM-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2023
|
|
88596 |
Máy xét nghiệm sinh hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ BÁCH HỢP |
BH-PL2023-0915
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2023
|
|
88597 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
SEA-AMS-001/170000046/PCBPLBYT
|
Công ty TNHH TMDV Thiết bị Đông Nam Á |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
88598 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH |
12/2023/NM-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2023
|
|
88599 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
2307ANHBAC-DIA
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2024
|
|
88600 |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH |
13/2023/NM-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2023
|
|