STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88601 |
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
01.7-3 NA /PL_TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2024
|
|
88602 |
Máy xét nghiệm sinh hóa (đo protein) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-072020/170000030/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần y tế Quang Minh |
Còn hiệu lực
13/09/2021
|
|
88603 |
Máy xét nghiệm sinh hóa Agappe |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
06/2020/QM-PL
|
Công ty cổ phần y tế Quang Minh |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
88604 |
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2664-2CL23/9/19 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đại An |
Còn hiệu lực
29/12/2021
|
|
88605 |
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
110-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2023
|
|
88606 |
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
658/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2024
|
|
88607 |
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
658/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2024
|
|
88608 |
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
658/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2024
|
|
88609 |
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2664-2CL PL
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI AN |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|
88610 |
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN RANDOX LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
12-PL/RANDOX
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2023
|
|
88611 |
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
01.10-3 NA/PL_TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2023
|
|
88612 |
Máy xét nghiệm sinh hoá bán tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI ĐÔNG THÀNH |
12.09-2023/PL-ĐT
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2023
|
|
88613 |
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
113-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2023
|
|
88614 |
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
235/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
88615 |
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động/ tự động và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
09/170000083/PCBPL-BYT
|
CTY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Đã thu hồi
19/08/2019
|
|
88616 |
Máy xét nghiệm sinh hóa CXL pro |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-072020/170000030/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần y tế Quang Minh |
Còn hiệu lực
13/09/2021
|
|
88617 |
Máy xét nghiệm sinh hóa hoàn toàn tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
310-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
88618 |
Máy xét nghiệm sinh hóa P500 (kèm linh phụ kiện) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
PCBPL-BYT-LBM-2022-1
|
|
Đã thu hồi
17/08/2022
|
|
88619 |
Máy xét nghiệm sinh hóa phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
28/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL |
Còn hiệu lực
15/05/2021
|
|
88620 |
Máy xét nghiệm sinh hóa phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
29/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL |
Còn hiệu lực
15/05/2021
|
|