STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88641 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
25-2024/BPL/ABL-MN
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2024
|
|
88642 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2406-PL-CC-010-C
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2024
|
|
88643 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN RANDOX LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
03-PL/RANDOX
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2023
|
|
88644 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
018.2023/PLTTBYT-IDICS
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2024
|
|
88645 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP211115/170000112/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ Anh Quân |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
88646 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
840/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NAVIMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/12/2019
|
|
88647 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
015.2023/PLTTBYT-IDICS
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2024
|
|
88648 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU |
16/2022/pl-au
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2022
|
|
88649 |
Máy xét nghiệm sinh hoá tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL |
20022024/HMM - PLSK
|
|
Còn hiệu lực
20/02/2024
|
|
88650 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
240000567/PCBB-HN
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2024
|
|
88651 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
658/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2024
|
|
88652 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
451.1-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
88653 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
658/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2024
|
|
88654 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
01-FFXH/200000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
88655 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
44/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
88656 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
295 PL/190000040/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/07/2021
|
|
88657 |
Máy xét nghiệm sinh hoá tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL |
280323/HMM - PLSK
|
|
Đã thu hồi
28/03/2023
|
|
88658 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
270 PL/190000040/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/05/2021
|
|
88659 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2206-PL-CC-036-C
|
|
Đã thu hồi
18/07/2022
|
|
88660 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2206-PL-CC-037-C
|
|
Đã thu hồi
18/07/2022
|
|