STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88761 |
Máy xét nghiệm sinh học phân tử tự động |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SD BIOSENSOR, INC. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
001/2024/PCBPL-VPSD
|
|
Còn hiệu lực
21/01/2024
|
|
88762 |
Máy xét nghiệm sinh học phân tử tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1747 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KANPEKI NHẬT BẢN |
Còn hiệu lực
29/01/2021
|
|
88763 |
Máy xét nghiệm sinh học phân tử tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1747-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KANPEKI NHẬT BẢN |
Còn hiệu lực
15/10/2019
|
|
88764 |
Máy xét nghiệm sinh học phân tử tự động hoàn toàn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
07/2024/PSS-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2024
|
|
88765 |
Máy xét nghiệm sinh học phân tử và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
05/QIA-2019/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
04/03/2020
|
|
88766 |
Máy xét nghiệm sinh học phân tử và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
41/QIA-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
05/03/2020
|
|
88767 |
Máy xét nghiệm soi cặn nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2402/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2022
|
|
88768 |
Máy xét nghiệm soi phân tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
231010/PL/K1
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2023
|
|
88769 |
Máy xét nghiệm tải lượng virus HIV |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
171/PLC/200000042/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Còn hiệu lực
20/11/2021
|
|
88770 |
Máy xét nghiệm tế bào |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-072022/170000030/PCBL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2022
|
|
88771 |
Máy xét nghiệm tế bào |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-072022/170000030/PCBL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2022
|
|
88772 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220309-01.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
88773 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
68/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
06/07/2021
|
|
88774 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
187/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2023
|
|
88775 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
230407-03.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2023
|
|
88776 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
138/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2023
|
|
88777 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
139/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2023
|
|
88778 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
230407-01.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2023
|
|
88779 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220309-02.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
88780 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
248/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|