STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88781 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
249/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
88782 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
250/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
88783 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
230407-05.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2023
|
|
88784 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220309-03.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
88785 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
251/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
88786 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220309-04.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
88787 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220309-05.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
88788 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
38/2023/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2023
|
|
88789 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220630-01.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2022
|
|
88790 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
74/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
88791 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
51/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2024
|
|
88792 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
255/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
88793 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
207/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2023
|
|
88794 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220630-02.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2022
|
|
88795 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
230407-02.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2023
|
|
88796 |
Máy xét nghiệm tích hợp sinh hóa - miễn dịch tự động |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
28/SHV-RC-2024
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2024
|
|
88797 |
Máy xét nghiệm tim mạch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1190/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
04/09/2020
|
|
88798 |
Máy xét nghiệm tinh dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
59a/2022/CV-VQ
|
|
Đã thu hồi
12/07/2022
|
|
88799 |
Máy xét nghiệm tốc độ lắng máu tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
02.24/PL
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2024
|
|
88800 |
Máy xét nghiệm tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN |
01/2023/SFRI-VX/PL
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2023
|
|