STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88801 |
Máy xét nghiệm tổng phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
03/2023/MA-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
17/04/2023
|
|
88802 |
Máy xét nghiệm tổng phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
10/2023/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2023
|
|
88803 |
Máy xét nghiệm tổng phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
04/2024/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/05/2024
|
|
88804 |
Máy xét nghiệm tổng phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
03/2024/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
02/04/2024
|
|
88805 |
Máy Xét Nghiệm Tự Miễn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018240 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
24/11/2019
|
|
88806 |
Máy xét nghiệm tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ TAI WO ( VIỆT NAM) |
012022/TAIWOVN
|
|
Còn hiệu lực
17/07/2023
|
|
88807 |
Máy xét nghiệm tự động HbA1c và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
NHV005/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
88808 |
Máy xét nghiệm tự động HbA1c và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
SM004/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SUNMED |
Đã thu hồi
07/10/2019
|
|
88809 |
Máy xét nghiệm tự động hoàn toàn miễn dịch huỳnh quang gián tiếp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH |
02/2023/BTC-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
12/12/2023
|
|
88810 |
Máy xét nghiệm và hóa chất HbA1C dùng trong phòng xét nghiệm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
05.28/2019-170000117-VA1/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIỆT Á |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
88811 |
Máy xét nghiệm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
03082023/CBPLB/AS-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
88812 |
Máy xét nghiệm vi khuẩn Helicobacter Pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210860-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
Còn hiệu lực
04/11/2021
|
|
88813 |
Máy xét nghiệm vi khuẩn Helicobacter Pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210861-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
Còn hiệu lực
04/11/2021
|
|
88814 |
Máy xét nghiệm vi khuẩn Helicobacter Pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210860-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
88815 |
Máy xét nghiệm vi khuẩn Helicobacter Pylori |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ CÔNG NGHỆ HOÀ BÌNH |
2401/PL-HoaBinhIDT
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2024
|
|
88816 |
Máy xét nghiệm vi khuẩn Helicobacter pylori qua hơi thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
760/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2024
|
|
88817 |
Máy xét nghiệm vi phiến (Microplate) tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
03/17000010/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Đã thu hồi
21/06/2019
|
|
88818 |
Máy xét nghiệm virut Corona (SARS-CoV-2) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0396/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI UNITEK |
Còn hiệu lực
02/12/2021
|
|
88819 |
Máy xét nghiệm virut Corona (SARS-CoV-2) LumiraDx |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
396/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI UNITEK |
Còn hiệu lực
26/11/2021
|
|
88820 |
Máy xét nghiệm xác định HbA1c |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-76/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
17/02/2020
|
|