STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88821 |
Máy xét nghiệm xác định HbA1c |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-10/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
16/11/2019
|
|
88822 |
Máy xét nghiệm xác định HbA1c |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
65/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
04/01/2020
|
|
88823 |
Máy xét nghiệm điện di |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
22.23-SB/PL-NK
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2023
|
|
88824 |
Máy xét nghiệm điện di |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
23.23-SB/PL-NK
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2023
|
|
88825 |
Máy xét nghiệm điện di |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
29.23-SB/PL-NK
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2023
|
|
88826 |
Máy xét nghiệm điện di |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
23A.23-SB/PL-NK
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2023
|
|
88827 |
Máy xét nghiệm điện di |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
29A.23-SB/PL-NK
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2023
|
|
88828 |
Máy xét nghiệm điện di mao quản |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
25.22-SB/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2022
|
|
88829 |
Máy xét nghiệm điện di mao quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
22.23-SB/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|
88830 |
Máy xét nghiệm điện di mao quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
23.23-SB/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|
88831 |
Máy xét nghiệm điện di mao quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
25.23-SB/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|
88832 |
Máy xét nghiệm điện di mao quản |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
362/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2022
|
|
88833 |
Máy xét nghiệm điện di mao quản |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
22.22-SB/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2022
|
|
88834 |
Máy xét nghiệm điện di mao quản |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
23.22-SB/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2022
|
|
88835 |
Máy xét nghiệm điện di trên thạch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
29.22-SB/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2022
|
|
88836 |
Máy xét nghiệm điện di trên thạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
29.24-SB/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2024
|
|
88837 |
Máy xét nghiệm điện di trên thạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
29.23-SB/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|
88838 |
Máy xét nghiệm điện di và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
87/MED0819
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/02/2020
|
|
88839 |
Máy xét nghiệm điện di và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
88/MED0819
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/02/2020
|
|
88840 |
Máy xét nghiệm điện di và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
87/MED0819
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Đã thu hồi
07/02/2020
|
|