STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88841 |
Máy xét nghiệm điện di và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
88/MED0819
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Đã thu hồi
07/02/2020
|
|
88842 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
16/2023/TĐ-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2023
|
|
88843 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
17/2023/TĐ-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2023
|
|
88844 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021128A/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2023
|
|
88845 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
018-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
88846 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1181/170000077/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
88847 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3207/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
88848 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3208/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
88849 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3209/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
88850 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
596/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
88851 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
596/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
88852 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
596/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
88853 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
596/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
88854 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
596/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
88855 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
596/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
88856 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
596/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
88857 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
596/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
88858 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2023/ME-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2024
|
|
88859 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2023/ME-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2024
|
|
88860 |
Máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2023/ME-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2024
|
|