STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
90181 |
Máy điều trị giác mạc CXL hoặc máy điều trị giác mạc cross linking |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HD007b/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TTBYT HOÀNG ĐỨC |
Còn hiệu lực
27/09/2019
|
|
90182 |
Máy điều trị giảm áp lực cột sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
18/2022
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2022
|
|
90183 |
Máy điều Trị giảm áp Lực cột Sống lưng, Cổ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HÂN |
PLTB-07/GHM
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2024
|
|
90184 |
MÁY ĐIỀU TRỊ GIẢM ÁP LỰC CỘT SỐNG LƯNG, CỔ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
TheraMaster Spine
|
|
Còn hiệu lực
02/05/2024
|
|
90185 |
Máy điều trị giảm mỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
IN-Liposonic-PL/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TBYT Inamed |
Đã thu hồi
29/06/2019
|
|
90186 |
Máy điều trị giảm mỡ bằng sóng siêu âm RF và Laser, nhiệt lạnh không xâm lấn |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ IDM VIỆT NAM |
26/2024/PL-IDM
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2024
|
|
90187 |
Máy điều trị giảm mỡ IR và RF |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
414 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Còn hiệu lực
21/08/2019
|
|
90188 |
Máy điều trị giảm mỡ săn chắc da và các phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA |
15012024/TF/PL ONDA
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
90189 |
Máy điều trị giảm mỡ và các phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA |
072022/TF/PL Cryoliposculpt
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2022
|
|
90190 |
Máy điều trị giãn mao mạch Sanhe |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH HPMED VIỆT NAM |
12/2024/HPMED
|
|
Còn hiệu lực
05/06/2024
|
|
90191 |
Máy điều trị kết hợp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1610/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
90192 |
Máy điều trị kết hợp ( điện xung kết hợp siêu âm) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1611/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
90193 |
Máy điều trị kết hợp đa chức năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1610/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
90194 |
Máy điều trị kết hợp đa chức năng (Máy điều trị kết hợp điện xung, siêu âm, giác hút) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
PhySysHDM
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
90195 |
Máy Điều Trị Khí Lạnh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
83/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PHYMED |
Còn hiệu lực
17/02/2020
|
|
90196 |
Máy điều trị khí lạnh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
83A/2020/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/02/2023
|
|
90197 |
Máy điều trị khô mắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
TL-2023-009-TearScience
|
|
Còn hiệu lực
05/06/2023
|
|
90198 |
Máy điều trị khô mắt do rối loạn chức năng tuyến sụn mi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH |
229/2022/NHATMINH-CV-PL
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2022
|
|
90199 |
Máy điều trị làm trẻ hóa da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
20230824/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
90200 |
Máy điều trị làm trẻ hóa da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
20230824/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|