STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91381 | Phôi sứ làm răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1105/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/03/2022 |
|
|
91382 | Phôi sứ nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NHA KHOA THÀNH CÔNG | 02B-2023/TC-KQPL |
Còn hiệu lực 04/07/2023 |
|
|
91383 | Phôi sứ nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NHA KHOA THÀNH CÔNG | 03-2023/ TC-KQPL |
Còn hiệu lực 06/07/2023 |
|
|
91384 | Phôi sứ zirconia | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA HIỆN ĐẠI | 01-VBPL/NKHĐ |
Còn hiệu lực 25/02/2022 |
|
|
91385 | Phôi sứ Zirconia | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA DMAX ASIA | 012022/DMAX-PL |
Còn hiệu lực 17/05/2022 |
|
|
91386 | Phôi sứ Zirconia | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2842A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/10/2022 |
|
|
91387 | Phôi sứ Zirconia | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 29072023/TT-PLB-5 |
Còn hiệu lực 30/07/2023 |
|
|
91388 | Phôi sứ Zirconia dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 948/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH U&C INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực 25/08/2020 |
|
91389 | Phôi thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (implant) | TTBYT Loại C | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 158/190000031/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 15/03/2022 |
|
|
91390 | Phôi thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (implant) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 158/190000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/03/2022 |
|
|
91391 | Phôi thấu kính | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 411-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN MẮT KÍNH SÀI GÒN |
Còn hiệu lực 25/04/2020 |
|
91392 | Phôi tròng kính bằng Plastic | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 232-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ATB |
Còn hiệu lực 08/10/2020 |
|
91393 | Phôi trụ phục hình | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1731/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đầu tư TPT |
Còn hiệu lực 25/08/2019 |
|
91394 | Phôi trụ liên kết | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 00222/210000003/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
91395 | Phôi trụ liên kết | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 00222/210000003/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
91396 | Phôi trụ phục hình | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1012/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TMDV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Còn hiệu lực 02/01/2020 |
|
91397 | Phôi trụ phục hình CMFit | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA | 014/2023-VBPL/SSVN |
Còn hiệu lực 23/09/2023 |
|
|
91398 | Phòng cách âm để đo thính lực (không có thiết bị) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 41-DVPL 170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
91399 | Phòng cách ly áp lực âm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 480/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THANH HẢI AN |
Còn hiệu lực 28/07/2021 |
|
91400 | PHÒNG LẤY MẪU XÉT NGHIỆM | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 485.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN AIRTECH THẾ LONG |
Còn hiệu lực 01/10/2020 |
|