STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91601 | Phụ kiện máy soi cổ tử cung kỹ thuật số gồm: | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1001521CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Còn hiệu lực 11/12/2021 |
|
91602 | Phụ kiện máy tách chiết | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 3220CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ỨNG DỤNG VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/05/2020 |
|
91603 | Phụ kiện Máy tán sỏi Laser niệu khoa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 447-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Công Nghệ An Pha |
Còn hiệu lực 19/08/2019 |
|
91604 | Phụ kiện máy tán sỏi Laser và dao mổ Laser | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1745/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Tập đoàn Y tế NMC |
Còn hiệu lực 25/08/2019 |
|
91605 | Phụ kiện máy tán sỏi Laser và máy tán sỏi Laser công suất cao tích hợp máy bào mô | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 628/190000031/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần tập đoàn Y tế NMC |
Còn hiệu lực 01/02/2021 |
|
91606 | Phụ kiện máy tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung kích và phụ kiện (Extracorporeal Shockware Lithotripter) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 281 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực 10/10/2019 |
|
91607 | Phụ kiện máy theo dõi bệnh nhân | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 295 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V |
Còn hiệu lực 16/11/2019 |
|
91608 | Phụ kiện máy theo dõi sản khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 094-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực 27/08/2019 |
|
91609 | Phụ kiện máy theo dõi sản khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 097-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 03/02/2020 |
|
91610 | Phụ kiện máy thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 107 | Công ty TNHH Thiết bị y tế Anh Khôi |
Còn hiệu lực 16/03/2020 |
|
91611 | Phụ kiện máy thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0624PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT | Công ty tnhh thiết bị y tế DHT |
Còn hiệu lực 23/02/2021 |
|
91612 | Phụ kiện máy thở, mê thở | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | 2019015/180000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực 12/06/2019 |
|
91613 | Phụ kiện máy trị liệu suy tĩnh mạch EndoPress 442 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | EN012a/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ENRAF-NONIUS VIETNAM |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
91614 | Phụ kiện máy truyền dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV013a/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
91615 | Phụ kiện máy truyền dịch | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 120-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 03/02/2020 |
|
91616 | Phụ kiện Máy truyền dịch tốc độ cao Belmont RI-2: - Bình chứa máu 3 lít (rỗng) - Bộ dây truyền dịch dùng 1 lần - Bộ dây truyền dịch bệnh nhân kép - Bộ dây truyền dịch bệnh nhân mở rộng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN | 16-VT/2023/PLTTBYT |
Đã thu hồi 16/06/2023 |
|
|
91617 | Phụ kiện Máy truyền dịch tốc độ cao Belmont RI-2: - Bình chứa máu 3 lít (rỗng) - Bộ dây truyền dịch dùng 1 lần - Bộ dây truyền dịch bệnh nhân kép - Bộ dây truyền dịch bệnh nhân mở rộng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN | 16-VT/2023/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 19/06/2023 |
|
|
91618 | Phụ kiện máy X quang: Tủ điều khiển phát tia X của máy X-quang kèm phụ kiện: - Bảng điều khiển - Cáp từ bảng điều khiển tới tủ phát tia X của máy X-Quang - Cáp từ tủ phát tia X của máy X-Quang tới workstation | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 16621CN/190000014/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Bách Việt |
Còn hiệu lực 01/03/2021 |
|
91619 | Phụ kiện máy đo áp lực động mạch vành | TTBYT Loại D | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 294-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công ty TNHH 4-Life Việt Nam |
Còn hiệu lực 03/03/2020 |
|
91620 | Phụ kiện máy đo chức năng hô hấp - Bộ chuyển đổi đường khí | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ | 27/2022/170000294/PCBMB-HCM |
Còn hiệu lực 13/09/2022 |
|