STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91601 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 80/200000003/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/11/2022 |
|
|
91602 | Thuỷ tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200448 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/11/2022 |
|
|
91603 | Thủy tinh thể nhân tạo | C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HOÀNG CƠ | 022022/HC |
Còn hiệu lực 10/12/2022 |
|
|
91604 | Thuỷ tinh thể nhân tạo | C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HOÀNG CƠ | 022022/HC |
Còn hiệu lực 10/12/2022 |
|
|
91605 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1987/2021/180000028/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/12/2022 |
|
|
91606 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) | 0101-2023/MEGA-ROHTO |
Còn hiệu lực 04/01/2023 |
|
|
91607 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 229/170000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/01/2023 |
|
|
91608 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH | 0002/2023-NM/PLTTBYT/TTT |
Còn hiệu lực 08/02/2023 |
|
|
91609 | Thuỷ Tinh Thể Nhân Tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TBYT MINH NHI | 09/PL-MN/2022 |
Còn hiệu lực 13/03/2023 |
|
|
91610 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI | 27/082022/PL-APL |
Còn hiệu lực 15/03/2023 |
|
|
91611 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 115/170000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/03/2023 |
|
|
91612 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 05-2023/170000044/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/03/2023 |
|
|
91613 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 06-2023/170000044/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/03/2023 |
|
|
91614 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN | 2203/2023/PLBA-IOL CIMA |
Còn hiệu lực 24/03/2023 |
|
|
91615 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4046-8PL-TTDV |
Còn hiệu lực 31/03/2023 |
|
|
91616 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH NT SOLUTIONS | 03/NTS-PL |
Còn hiệu lực 04/04/2023 |
|
|
91617 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2889 PL-TTDV |
Còn hiệu lực 18/04/2023 |
|
|
91618 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | 021/VJS-PL |
Còn hiệu lực 25/04/2023 |
|
|
91619 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | 216/170000043/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/04/2023 |
|
|
91620 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN IME | 2302-IME/BPL-HN |
Còn hiệu lực 08/05/2023 |
|