STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91621 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu Pulse Oximeter |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MINH VƯƠNG |
03-03/22/MV/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2022
|
|
91622 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu Pulse Oximeter |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐÀO TẠO ĐỨC NGUYÊN |
15-03/22/DN/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
16/03/2022
|
|
91623 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu Pulse Oximeter |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐÀO TẠO ĐỨC NGUYÊN |
15-03/22/DN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2022
|
|
91624 |
Máy đo nồng độ Oxy trong máu qua ngón tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
90621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Trịnh Minh Thiện |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
91625 |
Máy đo nồng độ Oxy trong máu qua đầu ngón tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
01-VBPL/VTM
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2022
|
|
91626 |
Máy đo nồng độ Oxy trong máu qua đầu ngón tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
02-VBPL/VTM
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2022
|
|
91627 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu qua đầu ngón tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1883/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
91628 |
Máy đo nồng độ Oxy trong máu qua đầu ngón tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2327A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
91629 |
Máy đo nồng độ Oxy trong máu qua đầu ngón tay và đo nhịp tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1011821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2022
|
|
91630 |
Máy Đo Nồng Độ Oxy Trong Máu SpO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1802/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH A & T MEDICAL |
Còn hiệu lực
31/08/2021
|
|
91631 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu SpO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
037-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/12/2022
|
|
91632 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu SpO2 |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3930-5 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/09/2021
|
|
91633 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu SpO2 kẹp tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1734/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
NGUYỄN XUÂN HÒA |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|
91634 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu SpO2 kẹp tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NHẬT ĐỨC |
CB/ND0322
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2022
|
|
91635 |
Máy đo nồng đô oxy trong máu SPO2 kẹp tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1745/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MINH ĐỨC |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
91636 |
Máy đo nồng độ Oxy trong máu SPO2 loại kẹp ngón tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
161/PLBCD/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
91637 |
MÁY ĐO NỒNG ĐỘ OXY TRONG MÁU SPO2 LOẠI KẸP NGÓN TAY |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
149/PLBCD/ 200000042/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV TM THIẾT BỊ Y TẾ BẢO NGỌC |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
91638 |
Máy Đo Nồng Độ Oxy Trong Máu SPO2 Loại Kẹp Ngón Tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
15-PL-AL
|
|
Còn hiệu lực
24/12/2022
|
|
91639 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu SPO2 loại kẹp ngón tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
28022022SPO2
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2022
|
|
91640 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu và nhịp tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
936/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ SAO ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|