STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91741 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV-1 p24 và kháng thể kháng HIV-1/2 | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 30/2023/SVN-PL |
Còn hiệu lực 17/03/2023 |
|
|
91742 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể kháng HBeAg | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2002/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 04/10/2021 |
|
91743 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV-1/HIV-2 | TTBYT Loại D | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ARDx/ADJ01_v00 |
Còn hiệu lực 31/03/2022 |
|
|
91744 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng đông lupus | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 16/2021/SKMT-PL | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 21/07/2021 |
|
91745 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng đông lupus | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 25/2021/SKMT-PL | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 29/07/2021 |
|
91746 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính mRNA tế bào chất cho chuỗi nhẹ globulin miễn dịch kappa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2101/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/11/2021 |
|
91747 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính mRNA tế bào chất cho chuỗi nhẹ globulin miễn dịch lambda | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2100/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/11/2021 |
|
91748 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính MuMZ âm tính | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-017/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 29/03/2021 |
|
91749 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính MuMZ dương tính | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-016/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 29/03/2021 |
|
91750 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính nhóm máu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG | 22.20/BPL-TDH |
Còn hiệu lực 23/06/2022 |
|
|
91751 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính Syphilis LR-A | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-022REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 30/09/2021 |
|
91752 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính tế bào biểu hiện RNA mã hóa bởi Epstein-Barr | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1897/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/08/2021 |
|
91753 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính tế bào biểu hiện RNA mã hóa bởi Epstein-Barr | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2460/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/03/2023 |
|
|
91754 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính TORCH chứng âm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-015REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2021 |
|
91755 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính TORCH chứng dương | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-014REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 30/09/2021 |
|
91756 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính ToRCH Plus IgM | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-020/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 29/03/2021 |
|
91757 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính ToRCH-M | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-015/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 29/03/2021 |
|
91758 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng 13 thông số xét nghiệm nước tiểu 2 mức nồng độ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210772-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẨN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Đã thu hồi 13/10/2021 |
|
91759 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng 13 thông số xét nghiệm nước tiểu 2 mức nồng độ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS | 2022-GS/02/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 09/02/2022 |
|
|
91760 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng 13 thông số xét nghiệm nước tiểu nồng độ bình thường | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210772 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẨN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Còn hiệu lực 18/10/2021 |
|