STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91881 | Vật tư tiêu hao | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 363/170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/11/2020 |
|
91882 | Vật tư tiêu hao | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 365/170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/11/2020 |
|
91883 | Vật tư tiêu hao | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1481/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/11/2020 |
|
91884 | Vật tư tiêu hao | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1482/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 20/11/2020 |
|
91885 | Vật tư tiêu hao | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1483/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 21/11/2020 |
|
91886 | VẬT TƯ TIÊU HAO | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VNROYAL | 3012/2022/PL-TBYT |
Còn hiệu lực 30/11/2022 |
|
|
91887 | Vật tư tiêu hao cho máy xét nghiệm Optilite | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018644 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THÁI UYÊN |
Còn hiệu lực 26/10/2019 |
|
91888 | Vật tư tiêu hao dùng trong xét nghiệm y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181912 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 25/10/2021 |
|
91889 | Vật tư tiêu hao dùng trong xét nghiệm y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181912/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/10/2021 |
|
91890 | Vật tư tiêu hao đi kèm máy xét nghiệm khí máu, điện giải | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | PT002/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TTNH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực 22/11/2019 |
|
91891 | Vật tư tiêu hao cho Hệ thống xét nghiệm Elisa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1832/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Kỹ thuật Tràng An |
Còn hiệu lực 03/11/2019 |
|
91892 | Vật tư tiêu hao cho máy ly tâm tế bào: Kẹp máng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 423/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực 29/06/2021 |
|
91893 | Vật tư tiêu hao cho máy ly tâm tế bào: Máng chứa dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 423/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực 29/06/2021 |
|
91894 | Vật tư tiêu hao cho máy ly tâm tế bào: Nắp máng chứa dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 423/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực 29/06/2021 |
|
91895 | Vật tư tiêu hao cho máy ly tâm tế bào: Tấm lọc màu trắng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 423/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực 29/06/2021 |
|
91896 | Vật tư tiêu hao cho máy ly tâm tế bào: Máng chứa dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 423/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực 29/06/2021 |
|
91897 | Vật tư tiêu hao cho Máy xét nghiệm dị ứng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1831/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Kỹ thuật Tràng An |
Còn hiệu lực 03/11/2019 |
|
91898 | Vật tư tiêu hao cóng đo Cuvettes | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | 29B.22-STG/PL-MG |
Đã thu hồi 17/08/2022 |
|
|
91899 | Vật tư tiêu hao cóng đo Cuvettes | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | 29B.22-STG/PL-MG |
Còn hiệu lực 17/08/2022 |
|
|
91900 | Vật tư tiêu hao dùng cho BƠM TIÊM ĐIỆN MEDRAD MARK V PROVIS | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019126/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
Còn hiệu lực 10/03/2020 |
|