STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91881 |
Máy đo thời gian đông máu, thiết bị và vật tư tiêu hao đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/135
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
16/08/2021
|
|
91882 |
Máy đo thời gian đông máu, thiết bị và vật tư tiêu hao đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/135
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2022
|
|
91883 |
Máy đo thông số sức khỏe đa năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETTRONICS TÂN BÌNH |
01/2024/VTB-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
02/04/2024
|
|
91884 |
Máy đo tích hợp xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG |
07/2023NP
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
91885 |
Máy đo tích hợp xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2179/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2022
|
|
91886 |
Máy đo tích hợp xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2024/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
09/05/2021
|
|
91887 |
Máy Đo Tiêu Hao Năng Lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
913/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT PHÚ NGUYÊN |
Còn hiệu lực
29/07/2020
|
|
91888 |
Máy đo tim thai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1923 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
91889 |
Máy đo tim thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
15/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y khoa Đỗ Thân |
Còn hiệu lực
11/02/2020
|
|
91890 |
Máy đo tim thai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
TA/PL-01
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2024
|
|
91891 |
Máy Đo Tim Thai Doppler Sản Khoa Cầm Tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1839/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
91892 |
Máy đo tốc độ máu lắng tự động (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181366 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẾ KIÊN |
Còn hiệu lực
10/11/2020
|
|
91893 |
Máy đo tốc độ lắng máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
33/2018/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Đình Phong |
Đã thu hồi
20/10/2019
|
|
91894 |
Máy đo tốc độ lắng máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
124/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đình Phong |
Còn hiệu lực
02/04/2020
|
|
91895 |
Máy đo tốc độ lắng máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
25/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Đình Phong |
Còn hiệu lực
31/03/2021
|
|
91896 |
Máy đo tốc độ lắng máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
63/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Đình Phong |
Còn hiệu lực
16/09/2019
|
|
91897 |
Máy đo tốc độ lắng máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
07-190000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
91898 |
Máy đo tốc độ lắng máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN MỸ VĂN |
01B/22/KQPL-MYVAN
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2022
|
|
91899 |
Máy đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
140820201-TPC/ 170000050/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
91900 |
Máy đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
111/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
11/05/2020
|
|