STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92341 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0093/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA |
Còn hiệu lực
25/09/2021
|
|
92342 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
36421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
Còn hiệu lực
03/07/2021
|
|
92343 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
15072022/PCBPL-VNHN
|
|
Đã thu hồi
25/07/2022
|
|
92344 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1079/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/01/2020
|
|
92345 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
34/170000144/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2023
|
|
92346 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
177/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medihitech Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/03/2020
|
|
92347 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3916/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2023
|
|
92348 |
Máy đo đường huyết (gồm máy chính và bút lấy máu) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
252/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MTV Sinocare Vietnam L&M |
Còn hiệu lực
07/04/2021
|
|
92349 |
MÁY ĐO ĐƯỜNG HUYẾT (Hộp 01 máy) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
563/2023/YTC-PLTTB
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2023
|
|
92350 |
MÁY ĐO ĐƯỜNG HUYẾT (Hộp gồm máy đo, kim lấy máu và bút lấy máu) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
561/2023/YTC-PLTTB
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2023
|
|
92351 |
Máy đo đường huyết (máy và bút lấy máu) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
983/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV SINOCARE VIETNAM L&M |
Còn hiệu lực
07/04/2021
|
|
92352 |
Máy đo đường huyết , mỡ máu, Ketone |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210922-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEDIUSA |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
92353 |
Máy đo đường huyết 5 chỉ số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1336/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
92354 |
Máy đo đường huyết AC200 Blood Glucose Meter và phụ kiện (Que thử, dụng cụ lấy mẫu máu, kim lấy mẫu máu, dung dịch kiểm tra que thử) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
378-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Kỳ Anh |
Còn hiệu lực
11/05/2020
|
|
92355 |
Máy đo đường huyết Blood Glucose Monitoring Meter |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1810/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GENDIS |
Còn hiệu lực
24/12/2020
|
|
92356 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3373/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
92357 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3374/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
92358 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3378/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
92359 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3379/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
92360 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
240826-04.TMCS/BPL
|
|
Còn hiệu lực
27/08/2024
|
|