STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92521 | Que lấy nước bọt | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1394/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN |
Còn hiệu lực 09/10/2020 |
|
92522 | Que luồn dưới da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2023/08/130 |
Còn hiệu lực 17/08/2023 |
|
|
92523 | Que luồn dưới da - Passers | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 41/MED1017/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/10/2019 |
|
92524 | Que nhựa quấn gòn 150mm, tiệt trùng rời trong ống nghiệm nhựa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1005621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực 07/01/2022 |
|
92525 | Que nhựa quấn gòn vi sinh dài150 mm, tiệt trùng rời, trong bọc | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1005621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực 07/01/2022 |
|
92526 | Que nhuộm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1641/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Y tế Gomed |
Còn hiệu lực 14/07/2019 |
|
92527 | Que nhuộm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ | PL0011/2022/PCBPL-VM |
Còn hiệu lực 17/05/2022 |
|
|
92528 | Que nong Amplatz | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM | 15/KQPLHTP |
Còn hiệu lực 06/10/2023 |
|
|
92529 | Que nong Amplatz | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM | 141022/KQPLHTP |
Còn hiệu lực 06/10/2023 |
|
|
92530 | Que nong bóng Achalasia thực quản sử dụng một lần | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM | 0221/PCBPL-BSVIETNAM |
Còn hiệu lực 26/01/2022 |
|
|
92531 | Que nong bóng Achalasia thực quản sử dụng một lần Rigiflex II (Rigiflex II Single Use Achalasia Balloon Dilator) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 26/190000031/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Boston Scientific International B.V. tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 28/11/2019 |
|
92532 | Que nong bóng Achalasia thực quản sử dụng một lần Rigiflex II (Rigiflex II Single Use Achalasia Balloon Dilator) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0211PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Boston Scientific Việt Nam |
Còn hiệu lực 29/06/2020 |
|
92533 | Que nong cứng Savary | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD20-00038-CBPL-CK | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 21/07/2020 |
|
92534 | Que nong mạch máu các loại | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CV004h/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
92535 | Que nong niệu đạo | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | 2022-007/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 25/05/2022 |
|
|
92536 | Que nong phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190733 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực 20/09/2019 |
|
92537 | Que nong sử dụng trong phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0160/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE ĐẠI THỌ |
Còn hiệu lực 18/09/2021 |
|
92538 | Que nong thận các size | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 57-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
92539 | Que nong đường mật (Dilators) các size | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 11-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T |
Còn hiệu lực 01/03/2021 |
|
92540 | Que nong, que dò | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191427 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LONG |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|