STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92661 | Que thử axit uric dùng cho máy Benecheck Plus | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY | 02/2023/PLTTBYT-HH |
Còn hiệu lực 20/05/2023 |
|
|
92662 | Que thử bán định lượng nồng độ HCG trong nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 89621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ALESCO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/12/2021 |
|
92663 | Que thử bán định lượng nồng độ LH trong nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 89721CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ALESCO VIỆT NAM |
Đã thu hồi 29/12/2021 |
|
92664 | Que thử bán định lượng nồng độ LH trong nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 89721CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ALESCO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 30/12/2021 |
|
92665 | Que thử chẩn đoán sinh non | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018602 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO (VIET NAM) |
Còn hiệu lực 24/10/2019 |
|
92666 | QUE THỬ CHLORINE DIAQUANT® | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | PL0009/170000081/PCBPL-BYT | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực 15/08/2019 |
|
92667 | Que thử Cholesterol | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DŨNG PHƯƠNG | 2205/2023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/05/2023 |
|
|
92668 | Que thử cholesterol dùng cho máy Benecheck Plus | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY | 02/2023/PLTTBYT-HH |
Còn hiệu lực 20/05/2023 |
|
|
92669 | Que thử chuẩn máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 108/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Thành Công |
Còn hiệu lực 30/10/2019 |
|
92670 | Que thử chuẩn máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 108/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Thành Công |
Còn hiệu lực 30/10/2019 |
|
92671 | Que thử chuẩn máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 111/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Phát triển Nhịp Cầu Vàng |
Còn hiệu lực 31/10/2019 |
|
92672 | Que thử chuẩn máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 111/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Phát triển Nhịp Cầu Vàng |
Còn hiệu lực 31/10/2019 |
|
92673 | Que thử dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018130 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
92674 | Que thử dùng cho máy nước tiểu | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 802 PL-TTDV | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hồng Hạnh |
Còn hiệu lực 21/05/2021 |
|
92675 | Que thử dùng cho máy phân tích nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DŨNG PHƯƠNG | 2908/2023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/08/2023 |
|
|
92676 | Que thử dùng cho máy phân tích nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-868/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
92677 | Que thử dùng cho máy phân tích nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-868/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
92678 | Que thử dùng cho máy phân tích nước tiểu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM | 19052021 |
Còn hiệu lực 27/06/2022 |
|
|
92679 | Que thử dùng cho máy sinh hóa khô tự động | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á | 026-DA/170000108/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
92680 | Que thử dùng cho máy sinh hóa khô tự động | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á | 018-DA/ 170000108/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực 14/02/2020 |
|