STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92661 | Vi dây dẫn dùng can thiệp mạch máu ngoại biên | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM | 0210/PCBPL-BSVIETNAM | Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 13/08/2021 |
|
92662 | Vi dây dẫn dùng can thiệp mạch máu ngoại biên | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM | 0150-1/PCBPL-BSVIETNAM |
Còn hiệu lực 18/01/2022 |
|
|
92663 | Vi dây dẫn mạch máu thần kinh | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | PT004a/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TTNH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực 22/11/2019 |
|
92664 | Vi dây dẫn đường sử dụng trong can thiệp tim mạch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 16-DVPL 170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
92665 | Vi dây dẫn đường sử dụng trong can thiệp tim mạch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 137-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực 20/06/2020 |
|
92666 | Vi ống can thiệp mạch máu | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 254-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Công Nghệ An Pha |
Còn hiệu lực 24/06/2019 |
|
92667 | Vi ống can thiệp mạch máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 138-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực 20/06/2020 |
|
92668 | Vi ống thông | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018515 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực 28/07/2019 |
|
92669 | Vi ống thông | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 04280817 | Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Long Bình |
Còn hiệu lực 08/08/2019 |
|
92670 | Vi ống thông | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190383.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM |
Còn hiệu lực 14/01/2020 |
|
92671 | Vi ống thông | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 92-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SANG THU |
Còn hiệu lực 27/02/2020 |
|
92672 | Vi ống thông | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 09/MED0720 | VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực 08/07/2020 |
|
92673 | Vi ống thông | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 534/170000035/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dược Phẩm và TTBYT Đại Trường Sơn |
Còn hiệu lực 08/11/2020 |
|
92674 | Vi ống thông | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200674 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SANG THU |
Còn hiệu lực 09/11/2020 |
|
92675 | Vi ống thông | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 53/MED1020 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/11/2020 |
|
92676 | Vi ống thông | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019415A/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Còn hiệu lực 04/12/2020 |
|
92677 | Vi ống thông | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210270 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SANG THU |
Còn hiệu lực 06/05/2021 |
|
92678 | Vi ống thông | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC | 12-VCPL21 | CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Đã thu hồi 12/05/2021 |
|
92679 | Vi ống thông | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-161/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/11/2021 |
|
92680 | Vi ống thông | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-160/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 05/11/2021 |
|