STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92721 |
Miếng dán da đóng vết mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GEMS |
01/1302/GEMS-2023
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2023
|
|
92722 |
Miếng dán dính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TMDV TBYT AN NGUYÊN |
ANM/KQPL/02
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2024
|
|
92723 |
Miếng dán dùng trong phẫu thuật các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
20/170000166/ PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
06/01/2021
|
|
92724 |
Miếng dán ECG SIGKNOW UG02 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
01.12/KQPL/SGM/23
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2023
|
|
92725 |
Miếng dán ECG SIGKNOW UG02 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
2107/KQPLA-SGM/22
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2023
|
|
92726 |
Miếng dán ép sẹo và quản lý vết sẹo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
59/21/170000116/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Scarheal Hồng Hải Việt Nam |
Còn hiệu lực
07/04/2021
|
|
92727 |
Miếng dán giảm ho |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200034 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ STK |
Còn hiệu lực
17/03/2020
|
|
92728 |
Miếng dán giảm ho |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
600/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME |
Còn hiệu lực
08/05/2021
|
|
92729 |
Miếng dán giảm ho |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0768PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN PHÚ KHANG |
Còn hiệu lực
05/11/2021
|
|
92730 |
Miếng dán giảm ho |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2181A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ ANPHARCO |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
92731 |
Miếng dán giảm ho |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
08/2022/BPL-DR
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2022
|
|
92732 |
Miếng dán giảm ho |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THẢO DƯỢC VIỆT |
04/2022/BPL-TDV
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2022
|
|
92733 |
Miếng dán giảm ho |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIETNAM SHINE HEALTH |
04.05/2023-1
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2023
|
|
92734 |
Miếng dán giảm ho |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VINAMAX |
04/2023/BPL-VINAMAX
|
|
Còn hiệu lực
05/06/2023
|
|
92735 |
Miếng dán giảm ho |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ NATUREHEALTH VIỆT NAM |
01/2023/BPL-NATU
|
|
Còn hiệu lực
22/06/2023
|
|
92736 |
Miếng dán giảm ho |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TH PHARMA |
01/2023/BPL-THPHAR
|
|
Còn hiệu lực
22/06/2023
|
|
92737 |
Miếng dán giảm ho |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM OLYMPUS |
01/2023/BPL-OLYMPUS
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2023
|
|
92738 |
Miếng dán giảm ho |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN CƯƠNG |
150324/CBPL-TC
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2024
|
|
92739 |
Miếng dán giảm ho |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN TỔNG HỢP ĐẠI DƯƠNG |
02-24/PLTBYT-ĐD
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
92740 |
Miếng dán giảm ho |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH OBIPHAR VIỆT NAM |
04/2024/BPL-OBIPHAR
|
|
Còn hiệu lực
13/08/2024
|
|