STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92721 | Que cầm máu lưỡng cực | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM | PL2068/190000042/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 17/03/2023 |
|
|
92722 | Que cấy | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TCBIO VIỆT NAM | 05082022/PL/TCBIO |
Còn hiệu lực 09/08/2022 |
|
|
92723 | Que cấy | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MTV M.D.JAPAN | 004/PLYT/MDJ |
Còn hiệu lực 24/02/2023 |
|
|
92724 | Que Cấy (Stick/Loop) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN KHUÔN CHÍNH XÁC MINH ĐẠT | 16/2023/MINHDAT-TTBYT |
Còn hiệu lực 04/04/2023 |
|
|
92725 | Que cấy nhựa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 32021CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực 29/05/2021 |
|
92726 | Que cấy nhựa tiệt trùng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 84421CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Còn hiệu lực 20/10/2021 |
|
92727 | Que cấy nhựa tiệt trùng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 84421CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Còn hiệu lực 20/10/2021 |
|
92728 | Que cấy nhựa tiệt trùng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH LÊ LỢI | QCNTT-01 |
Còn hiệu lực 04/12/2023 |
|
|
92729 | Que cấy vi sinh | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 05/3012/MERAT-2021 | CÔNG TY TNHH M.D JAPAN |
Còn hiệu lực 06/01/2022 |
|
92730 | Que cấy vi sinh nhựa 10µl | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1005621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực 07/01/2022 |
|
92731 | Que cấy vi sinh nhựa 1µl | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1005621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực 07/01/2022 |
|
92732 | Que chẩn đoán khô mắt | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20211013-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Lê Kha |
Còn hiệu lực 06/01/2022 |
|
92733 | Que chẩn đoán tổn thương giác mạc | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20211012-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Lê Kha |
Còn hiệu lực 06/01/2022 |
|
92734 | Que chỉ thị | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT | PL/09 |
Còn hiệu lực 26/05/2022 |
|
|
92735 | Que chỉ thị cho máy hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 25.21/170000083/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/12/2022 |
|
|
92736 | Que chỉ thị hóa học | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-494-2017/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Đã thu hồi 28/06/2019 |
|
92737 | Que Chỉ thị Hóa học | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020508/170000164/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sản Phẩm Khử Trùng Cao Cấp Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/03/2021 |
|
92738 | Que Chỉ thị Hóa học | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021251/170000164/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sản Phẩm Khử Trùng Cao Cấp Việt Nam |
Còn hiệu lực 02/08/2021 |
|
92739 | Que chỉ thị hóa học | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 82/CV-FT |
Còn hiệu lực 03/06/2022 |
|
|
92740 | Que chỉ thị hóa học các loại | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 04-PL-AL |
Còn hiệu lực 09/04/2022 |
|