STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92941 |
Máy điều trị nám, sắc tố da, bớt, xóa xăm và làm đẹp da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
06/MED0620
|
CÔNG TY TNHH HANNAS CLINIC |
Còn hiệu lực
18/06/2020
|
|
92942 |
Máy đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
173-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công Ty CP phòng khám Quốc tế Long Bình |
Còn hiệu lực
09/10/2020
|
|
92943 |
Máy đo huyết áp bắp tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
3412021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Giao nhận vận tải và Thương mại Quốc tế TNT |
Còn hiệu lực
14/08/2021
|
|
92944 |
Máy đo huyết áp cổ tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
3412021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Giao nhận vận tải và Thương mại Quốc tế TNT |
Còn hiệu lực
14/08/2021
|
|
92945 |
Máy đo huyết áp cổ tay / bắp tay và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
242-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Kỹ thuật Gia Quốc Khoa |
Còn hiệu lực
06/07/2020
|
|
92946 |
Máy Đo Huyết Áp Điện Tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1669/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI CƯỜNG PHÁT |
Còn hiệu lực
19/11/2020
|
|
92947 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
652/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MỸ THUẬT GIA LONG |
Còn hiệu lực
29/06/2020
|
|
92948 |
Máy đo loãng xương và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
736/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
27/07/2020
|
|
92949 |
Máy Đo Nồng Độ Oxy trong máu (SPO2) và nhịp tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
737/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ SAO ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
03/06/2020
|
|
92950 |
Máy đo SPO2 cầm tay |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3940 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
10/09/2021
|
|
92951 |
Máy đo SpO2 đeo tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ HUY GIÁP |
02-PL/2023/HUYGIAP
|
|
Còn hiệu lực
18/04/2023
|
|
92952 |
Máy đo điện não |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
976/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VINASE |
Còn hiệu lực
21/08/2020
|
|
92953 |
Máy đo độ bão hòa oxy trong máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂY ĐÔ |
210520-0004
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
92954 |
Máy đo độ đục |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
30/2022/MINDRAY-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2024
|
|
92955 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO |
2015-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2023
|
|
92956 |
Máy đọc Elisa bán tự động (phụ kiện đính kèm theo) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3740-2 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
Còn hiệu lực
31/03/2021
|
|
92957 |
Mặt nạ gây mê ether Schemmelbusc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190081.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
10/03/2020
|
|
92958 |
Mạch máu nhân tạo, ống thẳng không gắn sẵn van |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL |
04/LABCOR/CVS
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2022
|
|
92959 |
Mặt nạ gây mê dùng 1 lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
28/MED0819
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
92960 |
Mặt nạ gây mê dùng 1 lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
06/190000002/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
02/06/2020
|
|