STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93001 | Vít chốt ngang đinh xương đùi | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020609/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực 26/04/2021 |
|
93002 | Vít chốt tay định vị | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 29/170000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
93003 | Vít chốt đinh NeoGen AR các loại, các kích cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 128/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 09/09/2019 |
|
93004 | Vít chốt đinh NeoGen các loại, các kích cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 127/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 09/09/2019 |
|
93005 | Vít chốt đinh NeoGen các loại, các kích cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 129/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 09/09/2019 |
|
93006 | Vít chốt đinh nội tủy xương chày, xương đùi | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 237/SGN/0321-REV | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 15/08/2021 |
|
93007 | Vít chốt đinh nội tủy xương chày, xương đùi | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 037/DA-SGN/22 |
Còn hiệu lực 26/06/2022 |
|
|
93008 | Vít cổ sau | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020199/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Còn hiệu lực 18/03/2021 |
|
93009 | Vít cổ trước | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020199/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Còn hiệu lực 18/03/2021 |
|
93010 | Vít cố định | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210171 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 23/03/2021 |
|
93011 | Vít cố định | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210543-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực 27/07/2021 |
|
93012 | Vít cố định | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 20220013D3 |
Còn hiệu lực 25/05/2022 |
|
|
93013 | Vít cố định dây chằng | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181823 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍNH MINH |
Còn hiệu lực 17/08/2021 |
|
93014 | Vít cố định chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210535-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực 27/07/2021 |
|
93015 | Vít cố định chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 20220010D3 |
Còn hiệu lực 06/05/2022 |
|
|
93016 | Vít cố định cột sống | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | HL005a/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực 18/11/2019 |
|
93017 | Vít cố định cột sống | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | HL003/170000073/ PCBPL-BYT (cty Hoàng Lộc M.E) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
93018 | Vít cố định cột sống | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 25/MED0418/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi 19/08/2019 |
|
93019 | Vít cố định cột sống | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 295-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Còn hiệu lực 06/09/2019 |
|
93020 | Vít cố định cột sống | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 338/MED1218/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/09/2019 |
|