STT Tên trang thiết bị y tế Mức độ rủi ro
được phân loại
Đơn vị thực hiện phân loại Số văn bản
ban hành kết quả
phân loại
Đơn vị yêu cầu phân loại Tình trạng Thao tác
93001 Quick Test HIV 1&2 TTBYT Loại B TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ 02/0201/MERAT-2020 CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ Còn hiệu lực
08/01/2020

93002 Quick Test Malaria P.f/P.v TTBYT Loại B TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ 02/0801/MERAT-2020 CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ Còn hiệu lực
08/01/2020

93003 Quick Test MDMA TTBYT Loại A TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ 01/2006/170000102/PCBPL-BYT/2018 CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ Còn hiệu lực
28/10/2019

93004 Quick Test MET TTBYT Loại A TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ 01/2006/170000102/PCBPL-BYT/2018 CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ Còn hiệu lực
28/10/2019

93005 Quick Test MET, Quick Test MDMA, Quick Test DOA Multi 4 Drug (MOP - AMP - MET - THC), Quick Test DOA Multi 4 Drug (MOP - AMP - MET - BZO, Quick Test DOA Multi 4 Drug (MOP - MDMA - MET - THC), Quick Test DOA Multi 5 Drug (MOP - MDMA - KET - MET - THC). TTBYT Loại B TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ 2472 PL-TTDV CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ Còn hiệu lực
24/07/2020

93006 Quick Test PSA TTBYT Loại B TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ 02/0801/MERAT-2020 CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ Còn hiệu lực
08/01/2020

93007 Quick Test Syphilis TTBYT Loại B TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ 02/0801/MERAT-2020 CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ Còn hiệu lực
08/01/2020

93008 Quick Test TB IgG/IgM (Card) TTBYT Loại A TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ 01/1504/MERAT-2020 CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ Còn hiệu lực
15/04/2020

93009 Quick Test THC TTBYT Loại A TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ 01/2006/170000102/PCBPL-BYT/2018 CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ Còn hiệu lực
28/10/2019

93010 RADIALSTATTM Transradial Sheath Kit TTBYT Loại C TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ 01/1301/MERAT-2020 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỢP NHẤT Còn hiệu lực
15/01/2020

93011 RADIALSTATTM Transradial Sheath Kit TTBYT Loại C TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ 01/1301/MERAT-2020' CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỢP NHẤT Còn hiệu lực
17/01/2020

93012 RADIALSTATTM Transradial Sheath Kit TTBYT Loại C TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ 01/1301/MERAT-2020' CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỢP NHẤT Còn hiệu lực
17/01/2020

93013 Radiation Protection Door TTBYT Loại A VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG 192-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) Còn hiệu lực
07/10/2020

93014 Radiation Therapy Toxicity Measurement (Kit phát hiện độc tố trong điều trị xạ trị) TTBYT Loại C CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI 1137/180000028/ PCBPL-BYT CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM Còn hiệu lực
18/12/2019

93015 Ram canula dùng cho thở mũi, Nuflow TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM 20210384 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỨC NGUYỄN Còn hiệu lực
11/06/2021

93016 Ramukid organic foaming toothpaste TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ANFAS 01/2022/PL-ANFAS Còn hiệu lực
09/06/2022

93017 Răng giả TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH 10220717 Công ty TNHH Thiết bị Y tế MEDENT (MEDENT CO., LTD) Còn hiệu lực
02/08/2019

93018 Răng giả TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM 92/MED1018/ CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM Còn hiệu lực
16/10/2019

93019 Răng giả TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM 93/MED1018/ CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM Còn hiệu lực
16/10/2019

93020 Răng giả TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC 20181224 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NAM DŨNG Còn hiệu lực
07/09/2020