STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93121 |
Miếng dán phẫu thuật vô trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
042 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
93122 |
Miếng dán phẫu thuật vô trùng Raucodrape |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1258/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đạt Phú Lợi |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
93123 |
MIẾNG DÁN PHẪU THUẬT/CỐ ĐỊNH KIM LUỒN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
PLĐKLH-H29-230222-0013
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
93124 |
Miếng dán phẫu thuật/cố định kim Nipro Nipro Safe Fix |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/3112/MERAT-2019
|
Công ty TNHH y tế Việt Tiến |
Còn hiệu lực
13/01/2020
|
|
93125 |
Miếng dán phẫu thuật/cố định kim Nipro Nipro Safe Derm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/3112/MERAT-2019
|
Công ty TNHH y tế Việt Tiến |
Còn hiệu lực
13/01/2020
|
|
93126 |
Miếng dán phẫu trường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
168CL17/7/17PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2022
|
|
93127 |
Miếng dán phẫu trường |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
168CL17/7/17
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Còn hiệu lực
04/06/2020
|
|
93128 |
Miếng dán phẫu trường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
260624/HHA-BPLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2024
|
|
93129 |
Miếng dán sát khuẩn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-267-2019/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
11/11/2019
|
|
93130 |
Miếng dán sát khuẩn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-407-2023
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
93131 |
Miếng dán sát khuẩn kèm dụng cụ cố định ống thông qua da |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01200617
|
Công ty TNHH DP và TTBYT Đại Trường Sơn |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
93132 |
Miếng dán sau phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
251023/VB-LVC
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2023
|
|
93133 |
Miếng dán sau phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
10/220223/PCBPL-HL
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
93134 |
Miếng dán sau phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
290224/VB-LVC
|
|
Còn hiệu lực
29/02/2024
|
|
93135 |
Miếng dán say tàu xe |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3094 PL-TTDV
|
Công ty TNHH IGG Việt Nam |
Đã thu hồi
22/12/2019
|
|
93136 |
Miếng dán say xe |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
2204/IGG/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2023
|
|
93137 |
Miếng dán say xe |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3095 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Igg Việt Nam |
Còn hiệu lực
22/12/2019
|
|
93138 |
Miếng dán say xe GOGO-PATCH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
2204/IGG/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2023
|
|
93139 |
Miếng dán say xe KOSA-PATCH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
2204/IGG/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2023
|
|
93140 |
Miếng dán Silicon |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191461 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực
28/02/2020
|
|