STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93121 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Dengue | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 0006/ARTR/PLTTB_PM |
Còn hiệu lực 29/04/2022 |
|
|
93122 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Dengue | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG | 0002/ALLT/PLTTB_KH |
Còn hiệu lực 16/05/2022 |
|
|
93123 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Dengue | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 220003494/PCBB-HCM |
Còn hiệu lực 02/11/2022 |
|
|
93124 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Dengue | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC | 008/HANGZHOU/PLTTB-KHITC |
Đã thu hồi 04/07/2023 |
|
|
93125 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Dengue | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC | 008/HANGZHOU/PLTTB-KHITC |
Còn hiệu lực 04/07/2023 |
|
|
93126 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Viêm gan | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 0005/ARTR/PLTTB_PM |
Còn hiệu lực 29/04/2022 |
|
|
93127 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Viêm gan | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG | 0003/ALLT/PLTTB_KH |
Còn hiệu lực 17/05/2022 |
|
|
93128 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Viêm gan | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG | 010/2022/VBCBPL-KH |
Còn hiệu lực 03/10/2022 |
|
|
93129 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Viêm gan | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG | 012/2022/VBCB-KH |
Còn hiệu lực 06/10/2022 |
|
|
93130 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Viêm gan | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC | 007/HANGZHOU/PLTTB-KHITC |
Còn hiệu lực 04/07/2023 |
|
|
93131 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm virut viêm gan | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 0016/ARTRON/PLTTB_PM |
Còn hiệu lực 31/03/2023 |
|
|
93132 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính Amphetamine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 183 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medicon |
Còn hiệu lực 27/11/2021 |
|
93133 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính hCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS | 23027 PL-ADC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/09/2023 |
|
|
93134 | Que thử/ khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV | TTBYT Loại D | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ARDx/ABON01_v01 |
Còn hiệu lực 22/08/2023 |
|
|
93135 | Que thử/ khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Treponema pallidum | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDICON | 164 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 25/09/2021 |
|
93136 | Que thử/ Khay thử/ Bút thử xét nghiệm định tính hCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 173 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medicon |
Còn hiệu lực 27/10/2021 |
|
93137 | Que thử/ Khay thử/ Bút thử xét nghiệm định tính hCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 193 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/07/2022 |
|
|
93138 | Que thử/ Khay thử/ Bút thử xét nghiệm định tính LH | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 174 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medicon |
Còn hiệu lực 27/10/2021 |
|
93139 | Que thử/ Khay thử/ Bút thử xét nghiệm định tính LH | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 194 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/07/2022 |
|
|
93140 | Que thử/khay thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH HUMASIS VINA | HMS/062022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/06/2022 |
|