STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93181 | Túi ép tiệt trùng (3 phương pháp tiệt trùng) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG | VL/PL-13 |
Còn hiệu lực 29/12/2022 |
|
|
93182 | Túi ép tiệt trùng (dạng cuộn) loại dẹt, loại phồng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1656/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH XNK trang thiết bị y tế BMS |
Đã thu hồi 15/07/2019 |
|
93183 | Túi ép tiệt trùng (dạng cuộn) loại dẹt, loại phồng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1656/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH XNK trang thiết bị y tế BMS |
Còn hiệu lực 22/07/2019 |
|
93184 | Túi ép tiệt trùng (dạng cuộn) loại dẹt, loại phồng các cỡ, Túi ép tiệt trùng (dạng miếng) các cỡ, Giấy gói tiệt trùng các cỡ, Băng keo chỉ thị nhiệt các cỡ, Test chỉ thị nhiệt các cỡ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TDM | 303 |
Còn hiệu lực 30/03/2023 |
|
|
93185 | Túi ép tiệt trùng (dạng cuộn) loại phồng, loại dẹt các cỡ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS | 35 |
Còn hiệu lực 10/03/2023 |
|
|
93186 | Túi ép tiệt trùng (dạng miếng) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1656/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH XNK trang thiết bị y tế BMS |
Đã thu hồi 15/07/2019 |
|
93187 | Túi ép tiệt trùng (dạng miếng) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1656/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH XNK trang thiết bị y tế BMS |
Còn hiệu lực 22/07/2019 |
|
93188 | Túi ép tiệt trùng (dạng miếng) các cỡ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS | 36 |
Còn hiệu lực 10/03/2023 |
|
|
93189 | Túi ép tiệt trùng (dạng miếng) các cỡ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TDM | 40 |
Đã thu hồi 13/03/2023 |
|
|
93190 | Túi ép tiệt trùng (dạng miếng) các cỡ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TDM | 40 |
Còn hiệu lực 13/03/2023 |
|
|
93191 | Túi ép tiệt trùng (Dẹt) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2107/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI - HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 05/10/2021 |
|
93192 | Túi ép tiệt trùng (túi gói tiệt trùng) loại phồng, loại dẹt các cỡ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TDM | 40 |
Đã thu hồi 13/03/2023 |
|
|
93193 | Túi ép tiệt trùng (túi gói tiệt trùng) loại phồng, loại dẹt các cỡ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TDM | 40 |
Còn hiệu lực 13/03/2023 |
|
|
93194 | Túi ép tiệt trùng (TYVEK) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2107/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI - HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 05/10/2021 |
|
93195 | Túi ép tiệt trùng các cỡ | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3887-1 PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực 25/06/2021 |
|
93196 | TÚI ÉP TIỆT TRÙNG CÁC LOẠI | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 08/22-180001560/PCBA-HCM | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
93197 | Túi ép tiệt trùng các loại, các cỡ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2066/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN TIẾN |
Còn hiệu lực 25/01/2021 |
|
93198 | Túi ép tiệt trùng có dán niêm phong | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 321-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 (F.T.Pharma) |
Còn hiệu lực 02/11/2021 |
|
93199 | Túi Ép Tiệt Trùng Cuộn Dẹp | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI ĐÔNG | 06/2022-KQPL |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
93200 | Túi ép tiệt trùng cuộn phồng, túi tiệt trùng tự hàn | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1975 PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực 15/02/2021 |
|