STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93181 | Que thử xét nghiệm bán định lượng 11 thông số nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 89/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|
|
93182 | Que thử xét nghiệm bán định lượng 11 thông số nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 102/2023/NA-PL |
Còn hiệu lực 03/10/2023 |
|
|
93183 | Que thử xét nghiệm bán định lượng 11 thông số nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 103/2023/NA-PL |
Còn hiệu lực 03/10/2023 |
|
|
93184 | Que thử xét nghiệm bán định lượng albumin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1925/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 13/08/2021 |
|
93185 | Que thử xét nghiệm bán định lượng Albumin và Creatinin nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-16-158/2022/PL |
Còn hiệu lực 03/11/2022 |
|
|
93186 | Que thử xét nghiệm bán định lượng CRP | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | ACT-005/170000033/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/08/2023 |
|
|
93187 | Que thử xét nghiệm bán định lượng nước tiểu 10 thông số | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1584/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 29/03/2021 |
|
93188 | Que thử xét nghiệm bán định lượng thông số nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT HƯỚNG DƯƠNG | 020323/PLTTBYT-HD |
Còn hiệu lực 12/09/2023 |
|
|
93189 | Que thử xét nghiệm bán định lượng thông số nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT HƯỚNG DƯƠNG | 020323/PLTTBYT-HD |
Đã thu hồi 12/09/2023 |
|
|
93190 | Que thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần sử dụng cho máy xét nghiệm careSTART™ S1 Analyzer | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 002-2022/CBPL-SR |
Còn hiệu lực 13/06/2022 |
|
|
93191 | Que thử xét nghiệm Cholesterol | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23004 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/02/2023 |
|
|
93192 | Que thử xét nghiệm G6PD sử dụng cho máy xét nghiệm careSTART™ S1 Analyzer | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 002-2022/CBPL-SR |
Còn hiệu lực 13/06/2022 |
|
|
93193 | Que thử xét nghiệm Hemoglobin sử dụng cho máy xét nghiệm careSTART™ S1 Analyzer | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN | 002-2022/CBPL-SR |
Còn hiệu lực 13/06/2022 |
|
|
93194 | Que thử xét nghiệm huyết sắc tố (Hb) và thể tích khối hồng cầu (Hct) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23005 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/02/2023 |
|
|
93195 | Que thử xét nghiệm kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 trong mẫu tỵ hầu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV | 13-2021-DVPL/210000005/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
Còn hiệu lực 30/09/2021 |
|
93196 | Que thử xét nghiệm nhanh bệnh giang mai | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KỸ NGHỆ HOÀNG ĐẠT | 102023 |
Còn hiệu lực 23/10/2023 |
|
|
93197 | Que thử xét nghiệm nhanh bệnh lao | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KỸ NGHỆ HOÀNG ĐẠT | 102023 |
Còn hiệu lực 23/10/2023 |
|
|
93198 | Que thử xét nghiệm nhanh HCV | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KỸ NGHỆ HOÀNG ĐẠT | 102023 |
Còn hiệu lực 23/10/2023 |
|
|
93199 | Que thử xét nghiệm nhanh HIV 1.2 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KỸ NGHỆ HOÀNG ĐẠT | 102023 |
Còn hiệu lực 23/10/2023 |
|
|
93200 | Que thử xét nghiệm nhanh định tính kháng nguyên Cúm A/B | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KỸ NGHỆ HOÀNG ĐẠT | 102023 |
Còn hiệu lực 23/10/2023 |
|