STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93221 | Que thử xét nghiệm định tính Morphine | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23007 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/04/2023 |
|
|
93222 | Que thử xét nghiệm định tính Morphine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS | 23037 PL-ADC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/11/2023 |
|
|
93223 | Que thử xét nghiệm định tính Morphine (Que thử phát hiện Morphine) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 197 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/11/2022 |
|
|
93224 | Que thử xét nghiệm định tính nồng độ Human Chorionic Gonadotropin phát hiện thai | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 122/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VĨNH THỊNH |
Còn hiệu lực 26/02/2021 |
|
93225 | Que thử xét nghiệm định tính Opiate | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23007 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/04/2023 |
|
|
93226 | Que thử xét nghiệm định tính phân biệt kháng nguyên vi rút cúm influenza A và influenza B | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SÁU NGÔI SAO VIỆT NAM | 01/2023/PCBPL-SNS |
Còn hiệu lực 06/07/2023 |
|
|
93227 | Que thử xét nghiệm định tính phân biệt kháng nguyên vi rút cúm influenza A và influenza B | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH | 36.23/PLTTBYT-MEDCT |
Còn hiệu lực 21/09/2023 |
|
|
93228 | Que thử xét nghiệm định tính phân biệt kháng nguyên vi rút cúm influenza A và influenza B | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH | 37.23/PLTTBYT-MEDCT |
Còn hiệu lực 06/10/2023 |
|
|
93229 | Que thử xét nghiệm định tính phát hiện chất gây nghiện MOP trong mẫu nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | 01-1305PL/2023/MEDAZ |
Còn hiệu lực 13/05/2023 |
|
|
93230 | Que thử xét nghiệm định tính THC | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | 007/KQPL-VM |
Còn hiệu lực 23/03/2023 |
|
|
93231 | Que thử xét nghiệm định tính troponin T | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1196/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 02/06/2021 |
|
93232 | Que thử xét nghiệm định tính troponin T | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2946/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/08/2022 |
|
|
93233 | Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng 10 thông số nước tiểu (Que thử phân tích nước tiểu 10 thông số) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23002 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
93234 | Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng 11 thông số nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC | 19/2022/TĐ-KQPL |
Còn hiệu lực 14/04/2022 |
|
|
93235 | Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng 11 thông số nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC | 18/2022/TĐ-KQPL |
Còn hiệu lực 14/04/2022 |
|
|
93236 | Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng 11 thông số nước tiểu (Que thử phân tích nước tiểu 11 thông số) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23002 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
93237 | Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng 11 thông số sinh hóa nước tiểu | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM | 2208-PL-UA-016-B |
Còn hiệu lực 09/09/2022 |
|
|
93238 | Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng 13 thông số nước tiểu (Que thử phân tích nước tiểu 13 thông số) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23002 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
93239 | Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng 14 thông số nước tiểu (Que thử phân tích nước tiểu 14 thông số) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23002 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
93240 | Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng Albumin và Creatinine trong nước tiểu (Que thử phân tích nước tiểu 2 thông số) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23002 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|