STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93221 |
Miếng dán hạ sốt Eztul Cool |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
27/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
93222 |
Miếng dán hạ sốt Hasocool |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
13/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
93223 |
Miếng dán hạ sốt LIONHiepita for adult |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2459/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2022
|
|
93224 |
Miếng dán hạ sốt LIONHieptita for Baby |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
163/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2022
|
|
93225 |
Miếng dán hạ sốt LIONHieptita for Child |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
163/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2022
|
|
93226 |
Miếng dán hạ sốt SIRI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
943/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IRIS PHARMA |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|
93227 |
Miếng dán hạ sốt SIRI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
943/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IRIS PHARMA |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|
93228 |
Miếng dán hạ sốt SIRI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
943/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IRIS PHARMA |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|
93229 |
Miếng dán hồng ngoại ( Far Infrared Patch) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1682/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ARLO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
93230 |
Miếng dán hồng ngoại giảm đau nhức |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THÀNH VINH |
01/TV-BPLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2024
|
|
93231 |
MIẾNG DÁN KIỂM SOÁT SẸO |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
281123/VB-LVC
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2023
|
|
93232 |
Miếng dán kiểm soát sẹo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
188/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LAVICHEM |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
93233 |
Miếng dán kim luồn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
20/170000166/ PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
06/01/2021
|
|
93234 |
Miếng dán kim luồn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
53/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
12/01/2021
|
|
93235 |
Miếng dán làm ấm bụng, mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
2018/04.26-170000117/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TPG VINA |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
93236 |
Miếng dán làm ấm cơ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
10.11/PCBPL_STARBALM
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2022
|
|
93237 |
Miếng dán làm mát |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200033 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ STK |
Còn hiệu lực
17/03/2020
|
|
93238 |
MIẾNG DÁN LÀM MÁT MEDICAL COOLING GEL PATCH |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
04/1410/MERAT-2019
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ XANH |
Còn hiệu lực
16/10/2019
|
|
93239 |
Miếng dán làm mờ sẹo Gel Silicone Remecure Scar |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD PHARMA |
05
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2023
|
|
93240 |
Miếng dán lạnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
754-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2023
|
|