STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93261 | Răng nhựa làm hàm tạm, hàm tháo lắp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 060-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Còn hiệu lực 06/09/2019 |
|
93262 | Răng nhựa tổng hợp | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1807/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Công Nghệ Nha Phúc An |
Còn hiệu lực 19/10/2019 |
|
93263 | Răng nhựa tổng hợp, răng cối | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1789/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Công Nghệ Nha Phúc An |
Còn hiệu lực 05/10/2019 |
|
93264 | Răng nhựa tổng hợp, răng cửa | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1789/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Công Nghệ Nha Phúc An |
Còn hiệu lực 05/10/2019 |
|
93265 | Răng sứ cố định | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT VƯƠNG | 01/2023/PL-Việt Vương |
Còn hiệu lực 13/11/2023 |
|
|
93266 | Răng sứ không kim loại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VŨ GIA DENTAL LAB | 30622/PLTTBYT-VGL |
Còn hiệu lực 23/06/2022 |
|
|
93267 | Răng sứ không kim loại | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TKG | 01/2023-TKG |
Còn hiệu lực 15/06/2023 |
|
|
93268 | Răng sứ kim loại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VŨ GIA DENTAL LAB | 30622/PLTTBYT-VGL |
Còn hiệu lực 23/06/2022 |
|
|
93269 | Răng tháo lắp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT VƯƠNG | 01/2023/PL-Việt Vương |
Còn hiệu lực 13/11/2023 |
|
|
93270 | Rapid anti-H.pylori Test | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 64PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 02/10/2019 |
|
93271 | Rapid Anti-HCV Test | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDICON | 64PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 02/10/2019 |
|
93272 | Rapid Anti-HCV Test (Kit thử nhanh phát hiện kháng thể kháng HCV trong máu toàn phần, huyết tương hoặc huyết thanh của người) | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDICON | 30PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
93273 | Rapid Anti-HIV Test | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS | 22004 PL-ADC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/04/2022 |
|
|
93274 | Rapid Anti-HIV Test | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS | 22006PL-ADC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/10/2022 |
|
|
93275 | Rapid Anti-HIV Test | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS | 23007 PL-ADC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/02/2023 |
|
|
93276 | Rapid Anti-HIV Test (Kit thử nhanh phát hiện kháng thể kháng HIV. Định tính phát hiện kháng thể kháng virus HIV tuýp 1 (bao gồm nhóm O) và/hoặc HIV tuýp 2 trong máu toàn phần, huyết thanh hoặc huyết tương của người. | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDICON | 17PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Đã thu hồi 28/06/2019 |
|
93277 | Rapid Flu A Test | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDICON | 64PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 02/10/2019 |
|
93278 | Rapid Flu A/B Test | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDICON | 64PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 02/10/2019 |
|
93279 | Rapid Rota-Adenovirus Combo Test | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDICON | 64PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 02/10/2019 |
|
93280 | Rapid test for Dengue IgG/IgM Test Card Test thử nhanh phát hiện và phân biệt kháng thể IgG/ IgM virus gây bệnh sốt xuất huyết , dạng khay | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 343-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ thuật Y Vũ |
Còn hiệu lực 04/02/2020 |
|