STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93361 | Túi máu ba, dạng TAB, dung dịch bảo quản CPD/AS-5 | TTBYT Loại C | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 164/170000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Terumo Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/05/2020 |
|
93362 | Túi máu ba, dung dịch bảo quản CPD/AS-5 | TTBYT Loại C | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 165/170000001/PCPBL-BYT. | CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 19/03/2020 |
|
93363 | Túi máu ba, dung dịch bảo quản CPD/AS-5 | TTBYT Loại C | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 165/170000001/PCBPL-BYT ( 2020 ) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 20/01/2021 |
|
93364 | Túi máu bốn | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | PL0015/170000081/PCBPL-BYT | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực 15/08/2019 |
|
93365 | Túi máu bốn | TTBYT Loại C | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 52/170000001/PCBPL-BYT (2019) | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Terumo Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/05/2020 |
|
93366 | Túi máu bốn | TTBYT Loại C | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 24/170000001/PCBPL-BYT (2020) | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Terumo Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/05/2020 |
|
93367 | Túi máu bốn | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | BPL0004/THUYAN |
Còn hiệu lực 14/02/2022 |
|
|
93368 | Túi máu bốn có dung dịch bảo quản CPD/AS-5 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | 024.22/PL-TVME |
Đã thu hồi 28/06/2022 |
|
|
93369 | Túi máu bốn có dung dịch bảo quản CPD/AS-5 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | 054.22/PL-TVME |
Còn hiệu lực 17/08/2022 |
|
|
93370 | Túi máu bốn CPD-SAGM | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2629A/2021/180000028/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/11/2022 |
|
|
93371 | Túi máu bốn CPD-SAGM | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2629B/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/11/2022 |
|
|
93372 | Túi máu bốn, dạng TAB, dung dịch bảo quản CPD/AS-5 | TTBYT Loại C | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 164/170000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Terumo Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/05/2020 |
|
93373 | Túi máu bốn, dạng TAB, dung dịch bảo quản CPD/AS-5 | TTBYT Loại C | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 414/170000001/PCBPL-BYT (2017) | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Terumo Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/05/2020 |
|
93374 | Túi máu bốn, dung dịch bảo quản CPD/AS-5 | TTBYT Loại C | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 164/170000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Terumo Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/05/2020 |
|
93375 | Túi máu bốn, dung dịch bảo quản CPD/AS-5 | TTBYT Loại C | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 414/170000001/PCBPL-BYT (2017) | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Terumo Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/05/2020 |
|
93376 | Túi máu có dung dịch bảo quản CPD+SAG-M | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH | 30.23/PLTTBYT-MEDCT |
Còn hiệu lực 08/03/2023 |
|
|
93377 | Túi máu có dung dịch bảo quản CPDA-1 | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH | 29.23/PLTTBYT-MEDCT |
Còn hiệu lực 08/03/2023 |
|
|
93378 | Túi máu CPD-SAGM đáy-đỉnh | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 40/JMS-2020/190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 25/02/2020 |
|
93379 | Túi máu CPD-SAGM đáy-đỉnh | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 40/JMS-2020/190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 25/02/2020 |
|
93380 | Túi máu CPD-SAGM đáy-đỉnh | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 40/JMS-2020/190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 25/02/2020 |
|