STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93361 | Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính HCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 99/170000086/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/01/2022 |
|
|
93362 | Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính HCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 111/170000086/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 22/09/2022 |
|
|
93363 | Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính LH | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 77/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 07/01/2021 |
|
93364 | Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính LH | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 98/170000086/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/01/2022 |
|
|
93365 | Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính LH | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 111/170000086/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 22/09/2022 |
|
|
93366 | Que thử/ Bút thử/ Khay thử xét nghiệm định tính HCG (Que thử thai phát hiện sớm) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | 08/2023/PLTTBYT-CPV |
Còn hiệu lực 23/11/2023 |
|
|
93367 | Que thử/ Bút thử/ Khay thử xét nghiệm định tính LH (Que thử rụng trứng) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | 09/2023/PLTTBYT-CPV |
Còn hiệu lực 23/11/2023 |
|
|
93368 | Que thử/ Khay thử test nhanh xét nghiệm chuẩn đoán miễn dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 220004071/BPL-PM |
Đã thu hồi 24/12/2022 |
|
|
93369 | Que thử/ Khay thử test nhanh xét nghiệm chuẩn đoán miễn dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG | 220004072/BPL-PM |
Còn hiệu lực 26/12/2022 |
|
|
93370 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm các chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 0001/VEDA/PLTTB_PM |
Còn hiệu lực 19/04/2022 |
|
|
93371 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm các chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG | 0001/ALLT/PLTTB_KH |
Còn hiệu lực 16/05/2022 |
|
|
93372 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm các chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC | 022/SCYTEK/PLTTB-KHITC |
Còn hiệu lực 17/08/2023 |
|
|
93373 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 0002/ARTR/PLTTB_PM |
Còn hiệu lực 19/04/2022 |
|
|
93374 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm HCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 0013/ARTR/PLTTB_PM |
Còn hiệu lực 01/06/2022 |
|
|
93375 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm HCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG | 0006/ALLT/PLTTB_KH |
Còn hiệu lực 22/06/2022 |
|
|
93376 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm Ký sinh trùng Malaria | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 0008/ARTR/PLTTB_PM |
Còn hiệu lực 30/05/2022 |
|
|
93377 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm vi khuẩn H.pylori | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG | 0007/ALLT/PLTTB_KH |
Còn hiệu lực 22/06/2022 |
|
|
93378 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm vi khuẩn H.pylori | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC | 023/SCYTEK/PLTTB-KHITC |
Còn hiệu lực 17/08/2023 |
|
|
93379 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm vi khuẩn Helicobacter Pylori | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 0007/ARTR/PLTTB_PM |
Còn hiệu lực 30/05/2022 |
|
|
93380 | Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Dengue | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 0006/ARTR/PLTTB_PM |
Còn hiệu lực 29/04/2022 |
|