STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93581 | Sáp lấy dấu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1766/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐẠI TẤN |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
93582 | Sáp nền nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DENTALUCK | 20220516/PL-DENTTALLUCK |
Đã thu hồi 21/05/2022 |
|
|
93583 | Sáp nền nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DENTALUCK | 20220516/PL-DENTTALLUCK |
Đã thu hồi 26/05/2022 |
|
|
93584 | Sáp nha khoa | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 424-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
93585 | Sáp nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210047 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực 29/01/2021 |
|
93586 | Sáp nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 107/170000006/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực 11/10/2021 |
|
93587 | Sáp vành khít nha khoa | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 136-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực 22/07/2019 |
|
93588 | Sáp xương | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | HL001/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực 08/10/2019 |
|
93589 | Sáp Xương | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 405/MED1218/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 25/09/2019 |
|
93590 | Sáp để thử độ sắc bén của dụng cụ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1653/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực 14/07/2019 |
|
93591 | Sáp đúc mẫu HistoPlast Paraffin Wax | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2610/170000102/PCBPL-BYT/2018 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs |
Còn hiệu lực 07/10/2021 |
|
93592 | SARS-CoV-2 Antibody Test (Lateral Flow Method) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDICON | 81PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 30/03/2020 |
|
93593 | SARS-CoV-2 Antigen Rapid Test Kit | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 353/21/170000035/PCBPL-BYT | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU SẢN XUẤT VẮC XIN VÀ SINH PHẨM Y TẾ |
Đã thu hồi 10/08/2021 |
|
93594 | Sâu dây thở dùng một lần dùng cho máy thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 25IMC/170000031/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực 18/07/2019 |
|
93595 | Sâu dây thở một lần dùng cho máy thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG | 57/170000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
93596 | Sâu Máy Thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 439/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Còn hiệu lực 19/06/2020 |
|
93597 | Sâu máy thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020663/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 14/12/2020 |
|
93598 | Sâu máy thở | TTBYT Loại C | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 146/170000051/PCBPL-BYT | Tổng Công ty cổ phần y tế Danameco |
Còn hiệu lực 16/04/2021 |
|
93599 | Sâu máy thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 31/19000002/PCBPL-BYT | Công ty CP Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực 03/11/2021 |
|
93600 | Sâu máy thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG | VL/PL-04 |
Còn hiệu lực 30/09/2022 |
|