STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93581 | Túi hậu môn nhân tạo rời (dùng kèm đế) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 32/MED1119 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực 20/02/2020 |
|
93582 | Túi hậu môn nhân tạo SOFTOMY | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 09/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
93583 | Túi hậu môn nhân tạo Softomy (Softomy Colostomy Bag) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 33/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
93584 | Túi hậu môn nhân tạo trẻ em | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 44/MED0919 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực 14/11/2019 |
|
93585 | Túi hậu môn nhân tạo trẻ em Ostomy Bag | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 113.21/180000026/PCBPL-BYT | LÊ THANH LIÊM |
Còn hiệu lực 19/04/2021 |
|
93586 | Túi hiệu chỉnh pha trộn dịch dinh dưỡng tĩnh mạch 1000ml | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2206/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực 23/08/2021 |
|
93587 | Túi hơi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 14/2019/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương Mại – Dịch Vụ Và Sản Xuất Việt Tường |
Còn hiệu lực 02/06/2019 |
|
93588 | Túi hơi chân không cố định toàn thân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 239/2020/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực 19/11/2020 |
|
93589 | Túi hơi chân không cố định đầu cổ vai | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 239/2020/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực 19/11/2020 |
|
93590 | Túi hơi cố định chân không | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 26/2019/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực 13/06/2019 |
|
93591 | Túi hơi cố định chân không | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 35/2019/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
93592 | Túi hơi cố định chân không | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG | 01.22/KQPL/VK-2022 |
Còn hiệu lực 23/02/2022 |
|
|
93593 | Túi hơi cố định chân không | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG | 07.22/KQPL/VK2022 |
Còn hiệu lực 01/06/2022 |
|
|
93594 | Túi hơi cố định chân không toàn thân (Đệm chân không toàn thân) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 92/2019/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
93595 | Túi hơi đo huyết áp các size | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1795 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/06/2022 |
|
|
93596 | Túi hơi/Đệm chân không cố định bệnh nhân dùng trong xạ trị | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 03-2023/170000044/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/03/2023 |
|
|
93597 | Túi kiểm soát mẫu dùng cho hệ thống xử lý tế bào gốc máu cuống rốn (AXP QC Bag Set) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1598/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
Còn hiệu lực 09/11/2020 |
|
93598 | Túi làm ấm máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2227/170000074/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/05/2022 |
|
|
93599 | Túi làm ấm máu cho máy làm ấm máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2164/170000074/PCBPL-BYT | VPĐD Baxter Healthcare (Asia) Pte Ltd tại TP Hồ Chí Minh |
Đã thu hồi 02/05/2021 |
|
93600 | Túi làm ấm máu cho máy làm ấm máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2164 /170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực 02/05/2021 |
|