STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93581 |
Mô tơ máy khoan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
91/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2022
|
|
93582 |
Mô tơ máy khoan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
88/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2022
|
|
93583 |
Mô tơ máy khoan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
520/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/12/2019
|
|
93584 |
Mô tơ tay khoan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
705B-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Kỹ thuật Việt-Thái |
Còn hiệu lực
14/06/2021
|
|
93585 |
Mô tơ vận hành tay khoan nha khoa (ICT motor) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
42.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
93586 |
Mỡ tra mắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN DƯỢC PHẨM MINH QUÂN |
MQ/TTBYT/PL/01
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2024
|
|
93587 |
Mỡ tra mắt HYLO NIGHT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
10820CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
15/12/2020
|
|
93588 |
Mỡ tra mắt không chất bảo quản HydraMed Night Sensitive |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ GOMED |
11/2022/PL-GOMED
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
93589 |
Mỡ tra mắt VitA-POS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190599.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
03/10/2019
|
|
93590 |
Mỏ vịt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180610 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KHANG VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|
93591 |
Mỏ vịt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181444/2 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KYNS INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực
14/03/2021
|
|
93592 |
Mỏ vịt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
1582019/170000116/PCBPL-BYT.
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
93593 |
Mỏ vịt khám phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
09/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
93594 |
Mỏ vịt khám phụ khoa |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
91.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY |
Còn hiệu lực
01/06/2020
|
|
93595 |
Mỏ vịt khám phụ khoa |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
166-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Phòng Khám Gia Đình Thành Phố HCM |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
93596 |
Mỏ Vịt Khám Phụ Khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2190A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MED-LIFE |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
93597 |
Mỏ vịt khám phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
002/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam |
Còn hiệu lực
02/03/2020
|
|
93598 |
Mỏ vịt khám phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
112/170000086/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2022
|
|
93599 |
Mỏ vịt khám phụ khoa (Disposable Vaginal Speculum) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
33/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
93600 |
Mỏ vịt nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|