STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93601 |
Miếng lau dụng cụ nha khoa và phụ kiện (hộp/bình chứa). |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
255/ 21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/09/2022
|
|
93602 |
MIẾNG LAU JOYDROPS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021241/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NANO HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
93603 |
Miếng lau Joydrops |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1468/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NANO HOÀNG LONG |
Đã thu hồi
16/10/2020
|
|
93604 |
MIẾNG LAU JOYDROPS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2009/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NANO HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực
21/01/2021
|
|
93605 |
Miếng lau tháo đế dán hậu môn nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
53/MED0919
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực
14/11/2019
|
|
93606 |
Miếng lau xử lý bề mặt thiết bị y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
07/CBPL/WaveDental
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2023
|
|
93607 |
Miếng lau đầu đốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN GIÁO DỤC VÀ CÔNG NGHỆ Y KHOA NHÂN ĐỨC |
01/PL/ND/2024
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2024
|
|
93608 |
Miếng lau đầu đốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
03112022/PL-HDG
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2022
|
|
93609 |
Miếng lọc bằng nhựa dùng cho dụng cụ để hút mũi hiệu Nosefrida |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
231-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ARUM |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
93610 |
MIẾNG LÓT GIƯỜNG 60 x 180 CM, 30GSM, TRẮNG, DẠNG CUỘN, 50 MIẾNG/CUỘN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
310323-07/VP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2023
|
|
93611 |
MIẾNG LÓT GIƯỜNG 80 x 220 CM, 25GSM, TRẮNG, DẠNG CUỘN, 40 MIẾNG/ CUỘN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
310323-08/VP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2023
|
|
93612 |
Miếng lót ổ cối bán phần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021331/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2022
|
|
93613 |
Miếng lót sản phụ alpha Guard, đã tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
3110-01/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2022
|
|
93614 |
Miếng lót sản phụ Osaki |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
330323/VP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
93615 |
Miếng lót sản phụ Osaki |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
342022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2022
|
|
93616 |
Miếng lót thấm hút dán quần bệnh nhân ADULT INSERT PAD |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH PHÚ |
02/2022-NK/HPMD
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2022
|
|
93617 |
Miếng lót trong bộ khớp gối nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S |
010/PL/BMS/2022
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2022
|
|
93618 |
Miếng lót vùng bụng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
26.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN EMCAS |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
93619 |
Miếng lót y tế Osaki |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
390323/VP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
93620 |
Miếng lót định hình |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
26.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN EMCAS |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|