STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93601 | Ultrasonic bath cleaning performace test Sonisafe | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 060622/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/06/2022 |
|
|
93602 | Ultrasonic clenaing indicator ulltra clean check | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 060622/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/06/2022 |
|
|
93603 | Underpad size: 40x60cmx 3 ply tissue (Khăn phụ khoa) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 323-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Gas Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2019 |
|
93604 | Underpad size: 45x70cmx 3 ply tissue (Khăn phụ khoa) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 323-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Gas Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2019 |
|
93605 | Ủng bảo hộ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 707/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NAM LEE INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực 21/07/2020 |
|
93606 | Ứng dụng thông báo nhịp không đều | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | 35 - ASIA ACTUAL/2022 |
Còn hiệu lực 22/07/2022 |
|
|
93607 | Ứng dụng thông báo nhịp không đều | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | 36 - ASIA ACTUAL/2022 |
Còn hiệu lực 22/07/2022 |
|
|
93608 | Ứng dụng tính năng lịch sử rung tâm nhĩ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | 42 - ASIA ACTUAL/2022 |
Còn hiệu lực 24/09/2022 |
|
|
93609 | Ứng dụng điện tâm đồ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | 33 - ASIA ACTUAL/2022 |
Còn hiệu lực 22/07/2022 |
|
|
93610 | Ứng dụng điện tâm đồ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | 34 - ASIA ACTUAL/2022 |
Còn hiệu lực 22/07/2022 |
|
|
93611 | Urea Berthelot * 2x50 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
93612 | Urea Berthelot * 4x100 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
93613 | Urea Standard 50 mg/dL 1x3 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
93614 | Urea/BUN BR * 2x50 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
93615 | Urea/BUN BR * 3x100 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
93616 | Urea/BUN BR 11x40 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
93617 | Urea/BUN BR 12x50 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
93618 | Urea/BUN BR 3x50 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
93619 | Urea/BUN BR 5x40 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
93620 | Urease test LM | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 950/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINLAB |
Còn hiệu lực 12/12/2019 |
|