STT Tên trang thiết bị y tế Mức độ rủi ro
được phân loại
Đơn vị thực hiện phân loại Số văn bản
ban hành kết quả
phân loại
Đơn vị yêu cầu phân loại Tình trạng Thao tác
93601 Rotor dùng cho máy phân tích sinh hóa TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH 65/2023/NA-PL Còn hiệu lực
17/04/2023

93602 Round Filter plate part1 TTBYT Loại B VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG 157-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH SUNGWON MEDICAL Còn hiệu lực
19/07/2019

93603 Round Filter plate part2 TTBYT Loại B VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG 157-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH SUNGWON MEDICAL Còn hiệu lực
19/07/2019

93604 Rọ lấy sỏi dùng trong ERCP nội soi tiêu hóa các loại, các cỡ TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL 02/MASLANKA/CVS Còn hiệu lực
04/11/2022

93605 RPR-Carbon * 100 Tests TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN 1506/170000074/PCBPL-BYT Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín Còn hiệu lực
23/08/2019

93606 RPR-Carbon * 500 Tests TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN 1506/170000074/PCBPL-BYT Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín Còn hiệu lực
23/08/2019

93607 RPR-VDRL Positive control 1 mL TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN 1506/170000074/PCBPL-BYT Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín Còn hiệu lực
23/08/2019

93608 RPR-VDRL-TPHA Negative control 1 mL TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN 1506/170000074/PCBPL-BYT Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín Còn hiệu lực
23/08/2019

93609 RSV cassette 20 Tests TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN 1506/170000074/PCBPL-BYT Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín Còn hiệu lực
23/08/2019

93610 RSV IgM Rapid Test (Test thử nhanh phát hiện định tính kháng nguyên virus hợp bào hô hấp RSV) TTBYT Loại C CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI 153/2023/180000028/PCBPL-BYT Còn hiệu lực
23/11/2023

93611 Rửa tay phẫu thuật lưu động TTBYT Loại A CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO 06/2023/PL-CT130 Còn hiệu lực
18/05/2023

93612 Rửa xoang mũi thảo mộc TTBYT Loại A TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ 4010-3 PL-TTDV/ 170000027 CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM HỢP CHẤT TỰ NHIÊN ALBA Còn hiệu lực
27/09/2021

93613 Ruba Latex * 100 Tests TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN 1506/170000074/PCBPL-BYT Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín Còn hiệu lực
23/08/2019

93614 Rubber Dam Cheek Retractor TTBYT Loại A VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG 038-EIMI /2019/170000141/PCBPL-BYT DONGJU DENTAL SUPPLY Còn hiệu lực
15/08/2019

93615 Rubber Mouth Support TTBYT Loại A VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG 038-EIMI /2019/170000141/PCBPL-BYT DONGJU DENTAL SUPPLY Còn hiệu lực
15/08/2019

93616 Rubber Stopper For IV Fluid Bag TTBYT Loại B VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG 311-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT Công Ty TNHH Dược Phẩm Allomed Còn hiệu lực
05/10/2020

93617 Ruột kẹp kim, 5 x 330 mm, loại tự xếp thẳng TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM PL31/18- OVNC CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM Còn hiệu lực
13/09/2019

93618 Ruột kẹp phẫu thuật, 5x330 mm TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM PL14/18- OVNC CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM Còn hiệu lực
12/09/2019

93619 Ruột kẹp, 5 x330 mm Johann hàm mở một bên TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM PL23/18- OVNC CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM Còn hiệu lực
13/09/2019

93620 Ruột kìm bóc tách lưỡng cực, 5x330mm, loại thẳng TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM PL13/18 - OVNC CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM Còn hiệu lực
12/09/2019